Biểu 10/THDL            
CƠ CẤU CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY CỦA
KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ
 
           
  Cơ cấu (%)
Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Tổng số 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Tiền thuê phòng 30,11 32,12 31,14 33,51 31,61 32,35
Tiền ăn uống 28,10 28,72 29,05 28,31 31,65 31,79
Tiền đi lại 17,38 13,19 17,80 11,98 11,48 9,68
Chi phí tham quan 8,95 8,92 9,00 6,98 9,21 7,64
Chi mua hàng hoá, quà lưu niệm 10,18 9,95 10,43 11,13 11,71 11,36
Chi dịch vụ văn hoá, thể thao 1,97 2,94 1,45 3,42 1,70 1,83
Chi phí y tế 0,20 0,73 0,46 1,05 0,28 0,56
Chi khác 3,11 3,43 0,67 3,62 2,36 4,79
Chia ra theo hình thức tổ chức đi            
1. Đi theo tour 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Tiền thuê phòng 30,80 33,37 29,17 34,48 33,48 30,73
Tiền ăn uống 31,90 29,46 32,91 27,47 32,27 36,76
Tiền đi lại 16,60 15,15 18,73 13,01 12,56 8,84
Chi phí tham quan 11,10 9,96 9,56 7,01 10,27 9,10
Chi mua hàng hoá, quà lưu niệm 6,00 9,07 7,87 12,01 8,32 10,02
Chi dịch vụ văn hoá, thể thao 0,20 1,34 0,79 2,50 1,40 0,61
Chi phí y tế 0,20 0,75 0,66 0,50 0,07 0,34
Chi khác 3,20 0,90 0,31 3,00 1,63 3,60
2. Tự sắp xếp 100,10 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Tiền thuê phòng 29,30 30,78 32,92 32,15 27,73 34,70
Tiền ăn uống 24,40 27,86 25,52 29,48 30,48 24,69
Tiền đi lại 18,70 11,86 16,95 10,50 9,23 10,78
Chi phí tham quan 6,90 7,90 8,49 6,95 6,98 5,56
Chi mua hàng hoá, quà lưu niệm 14,00 10,71 12,78 9,85 18,78 13,28
Chi dịch vụ văn hoá, thể thao 3,60 4,42 2,05 4,77 2,26 3,62
Chi phí y tế 0,20 0,71 0,28 1,86 0,64 0,90
Chi khác 3,00 5,76 1,01 4,44 3,90 6,47