|
Số trưởng ban quản trị htx nông nghiệp phân theo giới tính và trình độ của một số tỉnh, thành trong khu vực |
|||||||
|
Đơn vị tính: Người |
|||||||
| Tổng số | Giới tính | Phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | |||||
| Nam | Nữ | Chưa qua đào tạo | Sơ cấp, CNKT | Trung cấp, cao đẳng | Đại học trở lên | ||
|
Toàn quốc |
2.136 | 2.065 | 71 | 782 | 634 | 567 | 153 |
| Bình Định | 18 | 17 | 1 | 3 | 11 | 4 | |
| Khánh Hoà | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | ||
| Lâm Đồng | 19 | 19 | 6 | 6 | 4 | 3 | |
| Ninh Thuận | 0 | ||||||
| Bình Thuận | 11 | 11 | 8 | 2 | 1 | ||
| Bình Phước | 2 | 2 | 1 | 1 | |||
| Tây Ninh | 11 | 11 | 5 | 3 | 1 | 2 | |
| Bình Dương | 7 | 7 | 1 | 1 | 1 | 4 | |
| Đồng Nai | 34 | 34 | 8 | 14 | 10 | 2 | |
| BR-VT | 2 | 2 | 1 | 1 | |||
| TP HCM | 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | |
| Long An | 1 | 1 | 1 | ||||