| Số trang trại cây hàng năm phân theo qui mô đất cây hàng năm của một số tỉnh, thành trong khu vực | |||||||
| Đơn vị tính: Trang trại | |||||||
| Tổng số | Phân theo qui mô đất cây hàng năm | ||||||
| Dưới 2 ha | Từ 2 đến dưới 3 ha | Từ 3 đến dưới 5 ha | Từ 5 đến dưới 7 ha | Từ 7 đến dưới 10 ha | Từ 10 ha trở lên | ||
| Toàn quốc | 32.575 | 1.272 | 5.469 | 17.015 | 5.244 | 2.121 | 1.454 |
| Bình Định | 21 | 5 | 6 | 4 | 4 | 2 | |
| Khánh Hoà | 1.394 | 3 | 549 | 548 | 175 | 63 | 56 |
| Lâm Đồng | 75 | 30 | 11 | 28 | 3 | 2 | 1 |
| Ninh Thuận | 41 | 2 | 13 | 15 | 8 | 2 | 1 |
| Bình Thuận | 237 | 1 | 8 | 121 | 62 | 27 | 18 |
| Bình Phước | 23 | 1 | 11 | 4 | 3 | 4 | |
| Tây Ninh | 1.157 | 3 | 7 | 426 | 273 | 155 | 293 |
| Bình Dương | 8 | 1 | 3 | 4 | |||
| Đồng Nai | 198 | 7 | 112 | 46 | 16 | 17 | |
| BR-VT | 37 | 1 | 27 | 3 | 4 | 2 | |
| TP HCM | 122 | 101 | 5 | 9 | 3 | 2 | 2 |
| Long An | 2.705 | 10 | 13 | 1.074 | 697 | 515 | 396 |