|
Số trang trại chăn
nuôi của một số tỉnh, |
|||||
| Đơn vị tính: Trang trại | |||||
| Tổng số | Trong đó | ||||
| Nuôi bò thịt | Nuôi lợn thịt | Nuôi gia cầm | Chăn nuôi khác | ||
| Toàn quốc | 16.954 | 1.199 | 10.811 | 2.399 | 2.545 |
| Bình Định | 154 | 15 | 115 | 19 | 5 |
| Khánh Hoà | 87 | 11 | 27 | 25 | 24 |
| Lâm Đồng | 240 | 19 | 170 | 31 | 20 |
| Ninh Thuận | 488 | 132 | 9 | 14 | 333 |
| Bình Thuận | 348 | 220 | 36 | 11 | 81 |
| Bình Phước | 41 | 8 | 20 | 12 | 1 |
| Tây Ninh | 100 | 22 | 46 | 12 | 20 |
| Bình Dương | 235 | 12 | 144 | 45 | 34 |
| Đồng Nai | 1.329 | 30 | 1.147 | 134 | 18 |
| BR-VT | 155 | 11 | 97 | 39 | 8 |
| TP HCM | 1.161 | 12 | 498 | 1 | 650 |
| Long An | 167 | 8 | 108 | 48 | 3 |