|
Số cán bộ chủ chốt của xã phân theo
|
|||||
|
Đơn vị tính: Người |
|||||
|
|
Tổng số |
Dưới 30 |
Từ 30 đến |
Từ 40 đến |
Từ 50 tuổi |
|
Toàn Quốc |
31.123 |
810 |
5.678 |
17.544 |
7.091 |
|
- Bình Phước |
308 |
8 |
63 |
161 |
76 |
|
- Tây Ninh |
308 |
8 |
80 |
164 |
56 |
|
- Đồng Nai |
510 |
20 |
118 |
271 |
101 |
|
- Bà Rịa Vũng Tàu |
192 |
4 |
41 |
116 |
31 |
|
- Bình Dương |
264 |
14 |
56 |
142 |
52 |
|
- Lâm Đồng |
399 |
15 |
109 |
200 |
75 |
|
- Ninh Thuận |
167 |
15 |
46 |
88 |
18 |
|
- Bình Thuận |
345 |
25 |
103 |
176 |
41 |
|
- Khánh Hòa |
351 |
16 |
85 |
201 |
49 |
|
- Bình Định |
460 |
10 |
93 |
220 |
137 |
|
- Quảng Ngãi |
556 |
17 |
101 |
273 |
165 |
|
- Long An |
577 |
22 |
177 |
299 |
79 |
|
- TP. Hồ Chí Minh |
219 |
17 |
58 |
118 |
26 |