Biểu 1.6 - Toàn bộ                
DÂN SỐ CHIA THEO DÂN TỘC, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
                   
            Đơn vị tính: Người
Stt Đơn vị hành chính và dân tộc Tổng số Thành thị Nông thôn
Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ
(A) (B) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
594 : Thị xã La Gi
  Tổng số 104.525 52.413 52.112 68.562 34.137 34.425 35.963 18.276 17.687
  1. Kinh 104.019 52.131 51.888 68.192 33.931 34.261 35.827 18.200 17.627
  2. Tày 11 6 5 9 5 4 2 1 1
  3. Thái 14 7 7 8 5 3 6 2 4
  4.Mường 84 44 40 48 22 26 36 22 14
  5.Khơ Me 54 27 27 38 19 19 16 8 8
  6.Hoa(Hán) 171 95 76 149 83 66 22 12 10
  7.Nùng 21 12 9 13 7 6 8 5 3
  9.Dao 2 2 - 2 2 - - - -
  10.Gia Rai 17 16 1 8 8 - 9 8 1
  11.Ê Đê 3 3 - 2 2 - 1 1 -
  12.Ba Na 9 8 1 3 3 - 6 5 1
  13.Sán Chay 1 1 - - - - 1 1 -
  14.Chăm 87 40 47 62 32 30 25 8 17
  17.Sán Dìu 19 14 5 19 14 5 - - -
  19.Ra Glai 3 2 1 - - - 3 2 1
  31.Chơ Ro 6 3 3 6 3 3 - - -
  34.Chu Ru 1 - 1 1 - 1 - - -
  Dân tộc khác 3 2 1 2 1 1 1 1 -
23231 : Phường Phước Hội
  Tổng số 16.247 8.005 8.242 16.247 8.005 8.242 - - -
  1. Kinh 16.108 7.930 8.178 16.108 7.930 8.178 - - -
  2. Tày 5 3 2 5 3 2 - - -
  3. Thái 1 - 1 1 - 1 - - -
  4.Mường 3 2 1 3 2 1 - - -
  5.Khơ Me 1 1 - 1 1 - - - -
  6.Hoa(Hán) 102 53 49 102 53 49 - - -
  12.Ba Na 1 1 - 1 1 - - - -
  14.Chăm 25 15 10 25 15 10 - - -
  Dân tộc khác 1 - 1 1 - 1 - - -
23232 : Phường Phước Lộc
  Tổng số 14.249 7.207 7.042 14.249 7.207 7.042 - - -
  1. Kinh 14.201 7.189 7.012 14.201 7.189 7.012 - - -
  2. Tày 1 - 1 1 - 1 - - -
  4.Mường 18 5 13 18 5 13 - - -
  5.Khơ Me 2 1 1 2 1 1 - - -
  6.Hoa(Hán) 3 3 - 3 3 - - - -
  7.Nùng 5 3 2 5 3 2 - - -
  10.Gia Rai 1 1 - 1 1 - - - -
  14.Chăm 18 5 13 18 5 13 - - -
23234 : Phường Tân Thiện
  Tổng số 7.191 3.550 3.641 7.191 3.550 3.641 - - -
  1. Kinh 7.157 3.529 3.628 7.157 3.529 3.628 - - -
  4.Mường 7 3 4 7 3 4 - - -
  6.Hoa(Hán) 16 10 6 16 10 6 - - -
  7.Nùng 3 1 2 3 1 2 - - -
  10.Gia Rai 3 3 - 3 3 - - - -
  14.Chăm 3 2 1 3 2 1 - - -
  17.Sán Dìu 1 1 - 1 1 - - - -
  Dân tộc khác 1 1 - 1 1 - - - -
23235 : Phường Tân An
  Tổng số 12.684 6.043 6.641 12.684 6.043 6.641 - - -
  1. Kinh 12.607 5.996 6.611 12.607 5.996 6.611 - - -
  2. Tày 2 1 1 2 1 1 - - -
  3. Thái 1 1 - 1 1 - - - -
  4.Mường 18 10 8 18 10 8 - - -
  5.Khơ Me 3 1 2 3 1 2 - - -
  6.Hoa(Hán) 10 7 3 10 7 3 - - -
  7.Nùng 4 2 2 4 2 2 - - -
  10.Gia Rai 2 2 - 2 2 - - - -
  11.Ê Đê 2 2 - 2 2 - - - -
  12.Ba Na 1 1 - 1 1 - - - -
  14.Chăm 9 4 5 9 4 5 - - -
  17.Sán Dìu 18 13 5 18 13 5 - - -
  31.Chơ Ro 6 3 3 6 3 3 - - -
  34.Chu Ru 1 - 1 1 - 1 - - -
23237 : Phường Bình Tân
  Tổng số 18.191 9.332 8.859 18.191 9.332 8.859 - - -
  1. Kinh 18.119 9.287 8.832 18.119 9.287 8.832 - - -
  2. Tày 1 1 - 1 1 - - - -
  3. Thái 6 4 2 6 4 2 - - -
  4.Mường 2 2 - 2 2 - - - -
  5.Khơ Me 32 16 16 32 16 16 - - -
  6.Hoa(Hán) 18 10 8 18 10 8 - - -
  7.Nùng 1 1 - 1 1 - - - -
  9.Dao 2 2 - 2 2 - - - -
  10.Gia Rai 2 2 - 2 2 - - - -
  12.Ba Na 1 1 - 1 1 - - - -
  14.Chăm 7 6 1 7 6 1 - - -
23245 : Xã Tân Hải
  Tổng số 8.000 4.013 3.987 - - - 8.000 4.013 3.987
  1. Kinh 7.955 3.986 3.969 - - - 7.955 3.986 3.969
  2. Tày 1 1 - - - - 1 1 -
  3. Thái 5 2 3 - - - 5 2 3
  4.Mường 2 2 - - - - 2 2 -
  5.Khơ Me 12 7 5 - - - 12 7 5
  6.Hoa(Hán) 8 5 3 - - - 8 5 3
  10.Gia Rai 5 4 1 - - - 5 4 1
  12.Ba Na 3 3 - - - - 3 3 -
  14.Chăm 9 3 6 - - - 9 3 6
23246 : Xã Tân Tiến
  Tổng số 10.278 5.286 4.992 - - - 10.278 5.286 4.992
  1. Kinh 10.250 5.274 4.976 - - - 10.250 5.274 4.976
  4.Mường 14 6 8 - - - 14 6 8
  7.Nùng 1 1 - - - - 1 1 -
  10.Gia Rai 1 1 - - - - 1 1 -
  12.Ba Na 1 - 1 - - - 1 - 1
  14.Chăm 10 3 7 - - - 10 3 7
  Dân tộc khác 1 1 - - - - 1 1 -
23248 : Xã Tân Bình
  Tổng số 6.761 3.481 3.280 - - - 6.761 3.481 3.280
  1. Kinh 6.742 3.470 3.272 - - - 6.742 3.470 3.272
  3. Thái 1 - 1 - - - 1 - 1
  5.Khơ Me 2 1 1 - - - 2 1 1
  6.Hoa(Hán) 5 2 3 - - - 5 2 3
  7.Nùng 5 3 2 - - - 5 3 2
  10.Gia Rai 1 1 - - - - 1 1 -
  11.Ê Đê 1 1 - - - - 1 1 -
  14.Chăm 1 1 - - - - 1 1 -
  19.Ra Glai 3 2 1 - - - 3 2 1
23268 : Xã Tân Phước
  Tổng số 10.924 5.496 5.428 - - - 10.924 5.496 5.428
  1. Kinh 10.880 5.470 5.410 - - - 10.880 5.470 5.410
  2. Tày 1 - 1 - - - 1 - 1
  4.Mường 20 14 6 - - - 20 14 6
  5.Khơ Me 2 - 2 - - - 2 - 2
  6.Hoa(Hán) 9 5 4 - - - 9 5 4
  7.Nùng 2 1 1 - - - 2 1 1
  10.Gia Rai 2 2 - - - - 2 2 -
  12.Ba Na 2 2 - - - - 2 2 -
  13.Sán Chay 1 1 - - - - 1 1 -
  14.Chăm 5 1 4 - - - 5 1 4