DÂN SỐ TRUNG BÌNH PHÂN THEO GIỚI TÍNH VÀ

PHÂN THEO THÀNH THỊ, NÔNG THÔN

AVERAGE POPULATION BY SEX AND BY URBAN , RURAL

 

Tổng

số

Total

Phân theo giới tính

By sex

P. theo thành thị, nôngthôn

By urban, rural

Nam

Male

Nữ

Female

Thành thị

Urban

Nông thôn

Rural

Dân số (Người) - Population (Person)

1991

835.389

404.188

431.201

197.091

638.298

1992

859.401

415.193

444.208

201.094

658.307

1993

883.413

427.020

456.393

224.020

659.393

1994

907.931

438.985

468.946

223.987

683.944

1995

945.314

471.295

474.019

234.486

710.828

1996

969.657

483.429

486.228

240.524

729.133

1997

994.680

495.906

498.774

242.025

752.655

1998

1.024.498

510.773

513.725

248.250

776.248

1999

1.051.246

524.107

527.139

254.733

796.513

2000

1.070.024

533.835

536.189

327.094

742.930

2001

1.089.328

543.277

546.051

332.470

756.858

2002

1.105.936

551.244

554.692

364.870

741.066

2003

1.122.767

559.550

563.217

390.005

732.762

2004

1.140.429

567.763

572.666

395.381

745.048

Chỉ số phát triển (năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100 ) - %

1992

102,87

102,72

103,02

102,03

103,13

1993

102,79

102,85

102,74

111,40

100,16

1994

102,78

102,80

102,75

99,99

103,72

1995

104,12

107,36

101,08

104,69

103,93

1996

102,58

102,57

102,58

102,57

102,58

1997

102,58

102,58

102,58

100,62

103,23

1998

103,00

103,00

103,00

102,57

103,13

1999

102,61

102,61

102,61

102,61

102,61

2000

101,79

101,85

101,73

128,41

93,27

2001

101,80

101,77

101,84

101,64

101,87

2002

101,52

101,47

101,58

109,75

97,91

2003

101,52

101,51

101,54

106,89

98,88

2004

101,57

101,47

101,68

101,38

101,68


index | next

mục lục | xem tiếp