CÂN ĐỐI LAO ĐỘNG XÃ HỘI CÓ ĐẾN 1/7 NĂM 2004
BALANCE OF SOCIAL LABOUR AS 1/7/2004
Người - Person
|
Tổng số (Total) |
A. Nguồn lao động - Labour force |
670.003 |
1. Số người trong tuổi lao động |
652.990 |
Number of persons at working age |
|
- Có khả năng lao động - Workable |
640.844 |
- Mất khả năng lao động - Disable |
12.146 |
2. Số người ngoài độ tuổi thực tế có tham gia lao động |
29.159 |
Number of employed persons under and over working age |
|
- Trên độ tuổi lao động - Over working age |
17.368 |
- Dưới độ tuổi lao động - Under working age |
11.791 |
B. Phân phối nguồn lao động |
|
Distribution of labour force |
|
1. Lao động đang làm việc trong các ngành kinh tế |
518.310 |
Number of employed persons in economic activities |
|
2. Số người trong độ tuổi có khả năng lao động đang đi học |
47.995 |
lao động đang đi học - Number of |
|
Number of working age and workable persons attending school |
|
3. Số người trong độ tuổi có khả năng lao động làm nội trợ |
71.119 |
Number of working age and workable persons as housewife |
|
4. Số người trong độ tuổi có khả năng lao động |
5.583 |
không làm việc - Number of working age, workable |
|
and economically inactive persons |
|
5. Số người trong độ tuổi có khả năng lao động có nhu cầu |
26.996 |
làm việc đang không có việc làm - Unemployment |
|