LAO ĐỘNG BÌNH QUÂN TRONG KHU VỰC NHÀ NƯỚC
DO TRUNG ƯƠNG QUẢN LÝ VÀ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
AVERAGE LABOUR IN STATE SECTOR UNDER CENTRAL GOVERNMENT
MANAGEMENT BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITIES
Người - Person
|
|
2000 |
2001 |
2002 |
2003 |
2004 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.203 |
4.643 |
5.336 |
5.529 |
5.566 |
|
Nông nghiệp và Lâm nghiệp |
648 |
990 |
1.033 |
1.041 |
1091 |
|
Agriculture & forestry |
|||||
|
Công nghiệp khai thác mỏ - Mining |
27 |
26 |
|||
|
and Quarrying |
170 |
||||
|
Công nghiệp chế biến - Manufacturing |
84 |
75 |
392 |
644 |
563 |
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và |
312 |
348 |
392 |
443 |
499 |
|
nước - Electricity, Gas and Water supply |
|||||
|
Xây dựng - Construction |
470 |
434 |
461 |
390 |
349 |
|
Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ |
|||||
|
mô tô xe máy và đồ dùng cá nhân - |
79 |
86 |
116 |
64 |
61 |
|
Wholesale and retail Trade; Repair of |
|||||
|
motor vehicles, motor cycles and |
|||||
|
personal goods |
|||||
|
Vận tải; Kho bãi và Thông tin liên lạc |
890 |
987 |
992 |
974 |
972 |
|
Transport; Storage and Communication |
|||||
|
Tài chính, tín dụng - Financial |
629 |
675 |
693 |
746 |
782 |
|
Intermediation |
|||||
|
Hoạt động khoa học và công nghệ |
43 |
44 |
37 |
38 |
34 |
|
Scientific activitites and Technology |
|||||
|
Các hoạt động liên quan đến kinh |
|||||
|
doanh tài sản và dịch vụ tư vấn - Real |
32 |
34 |
34 |
34 |
32 |
|
estate; Renting business activitites |
|||||
|
QLNN và ANQP đảm bảo xã hội bắt |
1.016 |
970 |
1016 |
1.069 |
1096 |
|
buộc - Publi Administration and Defence |
|||||
|
Compulsory social security |
|||||
|
Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội |
59 |
61 |
|||
|
Activities of Party and Activities of |
|||||
|
Membership Organisations |