NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRÊN ĐỊA BÀN - IMPORT IN AREA
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
Trị giá nhập khẩu - Nghìn USD |
19.919 |
38.829 |
33.231 |
35.200 |
imported value - Thou . USD |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
573 |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
19.755 |
37.894 |
33.110 |
34.798 |
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector |
164 |
362 |
121 |
402 |
Tư liệu sản xuất - Mean of production |
- |
- |
- |
149 |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
- |
- |
- |
4 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
- |
- |
145 |
Máy móc, thiết bị, dụng cu -Machinery, |
- |
75 |
65 |
179 |
inst.& accessories |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
- |
- |
- |
81 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
75 |
65 |
98 |
Nguyên , nhiên , vật liệu |
19.364 |
38.181 |
33.166 |
31.046 |
Fuels, raw material |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
19.254 |
37.894 |
33.110 |
30.887 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
110 |
287 |
56 |
159 |
Hàng tiêu dùng - Consumer goods |
- |
- |
- |
431 |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
- |
- |
- |
431 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
- |
- |
- |
Hàng hoá khác -Others |
555 |
573 |
- |
3.395 |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
573 |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
501 |
- |
- |
3.395 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
54 |
- |
- |
- |