GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CỦA NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP,

KHÁCH SẠN NHÀ HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

GROSS OUTPUT OF TRADE, HOTELS, RESTAURANTS IN AREA

(Giá hiện hành - At current price)

 

 

Triệu đồng Mill. dongs

 

 

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

 

2005

 

 

2006

 

TỔNG SỐ - TOTAL

1.017.672

1.287.417

1.680.461

1.900.697

2.359.717

Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector

963.489

1.227.292

1.618.506

1.806.127

2.237.617

Nhà nước - State

78.408

84.246

94.483

150.687

194.386

Trung ương quản lý - Central

6.848

4.839

10.047

-

-

Địa phương quản lý - Local

71.560

79.407

84.436

150.687

194.386

Tập thể - Collective

1.236

1.814

2.383

5.718

7.292

Tư nhân - Private

216.308

147.255

198.894

212.691

282.454

Cá thể - Households

667.537

993.977

1.322.746

1.437.031

1.753.485

Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

54.183

60.125

61.955

94.570

122.100

Foreign invested economic sector

 

 

 

 

 


index | next

mục lục | xem tiếp