TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HOÁ VÀ DOANH THU DỊCH VỤ TRÊN ĐỊA BÀN
RETAIL SALES VALUE OF GOOD AND TUNOVER OF SERVICES IN AREA
|
|
Triệu đồng Mill. dongs |
|||
|
2002
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.515.179 |
4.287.190 |
5.501.111 |
6.752.891 |
8.380.107 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
By ownership |
|
|
|
|
|
Khu vực kinh tế trong nước |
3.452.203 |
4.215.195 |
5.422.438 |
6.655.404 |
8.248.197 |
Domestic economic sector |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
479.401 |
506.529 |
498.086 |
466.599 |
508.202 |
- Trung ương quản lý - Central |
19.221 |
16.820 |
25.060 |
- |
- |
- Địa phương quản lý - Local |
460.180 |
489.709 |
473.026 |
466.599 |
508.202 |
Tập thể - Collective |
9.751 |
7.531 |
9.005 |
11.502 |
15.011 |
Tư nhân - Private |
775.906 |
759.520 |
1.095.763 |
1.669.862 |
2.138.302 |
Cá thể - Households |
2.187.145 |
2.941.615 |
3.819.584 |
4.507.441 |
5.586.682 |
Khu vực có vốn đầu tư N. ngoài - Foreign invested economic sector |
62.976 |
71.995 |
78.673 |
97.487 |
131.910 |
Phân theo ngành |
|
|
|
|
|
By kind of activities |
|
|
|
|
|
Thương mại - Trade |
2.912.782 |
3.469.094 |
4.333.668 |
5.303.229 |
6.483.304 |
Trung ương quản lý - Central |
19.221 |
15.525 |
25.061 |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
2.893.561 |
3.453.569 |
4.308.607 |
5.303.229 |
6.483.304 |
Khu vực có vốn đầu tư N. ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Khách sạn, nhà hàng - Hotels, Restaurants |
490.564 |
624.605 |
987.761 |
1.207.560 |
1.588.442 |
Trung ương quản lý - Central |
- |
1.295 |
- |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
436.381 |
563.185 |
925.806 |
1.121.533 |
1.471.783 |
Khu vực có vốn đầu tư N. ngoài - Foreign invested economic sector |
54.183 |
60.125 |
61.955 |
86.027 |
116.659 |
Du lịch và Dịch vụ |
111.833 |
193.491 |
179.682 |
242.102 |
308.361 |
Tourism and Service |
|
|
|
|
|
Trung ương quản lý - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
103.040 |
181.621 |
163.087 |
230.642 |
293.110 |
Khu vực có vốn đầu tư N. ngoài - Foreign invested economic sector |
8.793 |
11.870 |
16.595 |
11.460 |
15.251 |