CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ

CÁC THÁNG NĂM 2006 SO VỚI THÁNG TRƯỚC

CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX

OF MONTHS IN 2006 COMPARED WITH PREVIOUS MONTH

 

 

 

 

 

 

%

 

 

Tháng

1

January

Tháng

2

February

Tháng

3

March

Tháng

4

April

Tháng

5

May

Tháng

6

June

A. Chỉ số giá tiêu dùng

100,82

101,24

100,33

100,42

100,64

100,36

Consumer price index

 

 

 

 

 

 

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

101,02

101,68

100,61

100,63

100,93

100,58

Food and foodstuff

 

 

 

 

 

 

Lương thực - Food

100,06

101,40

100,22

100,02

100,88

100,62

Thực phẩm - Foodstuffs

101,53

101,93

100,84

100,91

101,08

100,66

Đồ uống và thuốc lá

100,24

100,18

100,01

100,22

99,97

100,41

Beverage and cigarette

 

 

 

 

 

 

May mặc, giày dép, mũ nón

101,98

101,30

100,16

100,22

100,06

100,06

Garment, footwear, hat

 

 

 

 

 

 

Nhà ở và Vật liệu xây dựng

100,44

102,32

99,12

100,47

100,10

100,00

Housing and materials construction

 

 

 

 

 

 

Thiết bị và đồ dùng gia đình

101,07

100,03

100,17

100,05

100,05

100,01

Household equipment and goods

 

 

 

 

 

 

Dược phẩm, y tế - Medicaments

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Medicament, heath

 

 

 

 

 

 

Phương tiện đi lại, bưu điện

100,00

100,01

100,01

100,00

100,64

100,14

Means of transport and communication

 

 

 

 

 

 

Giáo dục - Education

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí

100,15

100,27

100,09

100,09

100,00

100,00

Culture, sport, entertainments

 

 

 

 

 

 

Hàng hóa và dịch vụ khác

100,00

100,06

100,00

100,01

100,08

100,78

Other consumer goods and services

 

 

 

 

 

 

B. Chỉ số giá vàng

112,36

105,59

101,46

104,68

121,89

90,76

Gold price index

 

 

 

 

 

 

C. Chỉ số giá đô la Mỹ

100,07

100,11

99,89

100,12

100,14

100,15

USD price index

 

 

 

 

 

 

 

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ

CÁC THÁNG NĂM 2006 SO VỚI THÁNG TRƯỚC

CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX

OF MONTHS IN 2006 COMPARED WITH PREVIOUS MONTH

 

 

 

 

 

 

%

 

 

Tháng

7

July

Tháng

8

August

Tháng

9

Septem-ber

Tháng 10

October

Tháng 11

Novem-ber

Tháng 12

Decem-ber

A. Chỉ số giá tiêu dùng

100,41

100,94

100,85

100,07

100,25

100,14

Consumer price index

 

 

 

 

 

 

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff

100,56

100,83

101,89

100,28

100,34

100,14

Lương thực - Food

100,05

101,67

100,00

100,64

101,17

100,10

Thực phẩm - Foodstuffs

100,67

101,80

103,11

100,21

100,11

100,20

Đồ uống và thuốc lá

100,07

100,06

100,00

100,00

100,00

100,00

Beverage and cigarette

 

 

 

 

 

 

May mặc, giày dép, mũ nón

101,45

100,15

100,00

100,55

101,52

101,12

Garment, footwear, hat

 

 

 

 

 

 

Nhà ở và Vật liệu xây dựng

100,11

100,65

100,07

100,00

100,00

100,00

Housing and materials construction

 

 

 

 

 

 

Thiết bị và đồ dùng gia đình

100,23

100,00

100,07

100,02

99,96

100,00

Household equipment and goods

 

 

 

 

 

 

Dược phẩm, y tế - Medicaments

100,12

101,01

100,00

100,00

100,00

100,00

Medicament, heath

 

 

 

 

 

 

Phương tiện đi lại, bưu điện - Means of transport and communication

100,00

105,47

97,59

99,52

99,98

100,00

Giáo dục - Education

100,00

102,03

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí

100,00

100,00

101,13

100,00

100,00

100,00

Culture, sport, entertainments

 

 

 

 

 

 

Hàng hóa và dịch vụ khác

100,24

100,00

103,13

98,27

100,00

100,00

Other consumer goods and services

 

 

 

 

 

 

B. Chỉ số giá vàng

100,18

100,89

97,07

97,72

101,55

100,50

Gold price index

 

 

 

 

 

 

C. Chỉ số giá đô la Mỹ

100,06

100,14

100,11

101,29

101,29

100,06

USD price index

 

 

 

 

 

 


index | next

mục lục | xem tiếp