11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2010 phân theo | |||||
huyện, thị xã, thành phố | |||||
Area, population and population density in 2010 by district | |||||
Số xã | Số phường | Diện tích | Dân số trung bình | Mật độ dân số | |
Number | thị trấn | Area | (Người) | (Người/km2) | |
of | Number of | (Km2) | Average population | Population density | |
communes | precincts | (Persons) | (Person/km2) | ||
Tổng số - Total | 96 | 31 | 7.813 | 1.176.913 | 151 |
Thành phố Phan Thiết | 4 | 14 | 207 | 217.588 | 1.053 |
Thị xã La Gi | 4 | 5 | 183 | 105.683 | 578 |
Huyện Tuy Phong | 10 | 2 | 794 | 142.228 | 179 |
Huyện Bắc Bình | 16 | 2 | 1.825 | 117.645 | 64 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 15 | 2 | 1.287 | 167.579 | 130 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 12 | 1 | 1.052 | 99.224 | 94 |
Huyện Tánh Linh | 13 | 1 | 1.174 | 102.096 | 87 |
Huyện Đức Linh | 11 | 2 | 535 | 127.756 | 239 |
Huyện Hàm Tân | 8 | 2 | 739 | 71.007 | 96 |
Huyện Phú Quý | 3 | - | 18 | 26.107 | 1.466 |