| DANH MỤC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TỈNH BÌNH THUẬN | ||
| LIST OF ADMINISTRATIVE DIVISIONS | ||
| Xã (Commune) : 96; Phường (Ward) : 19; Thị trấn (Small town) : 12 | ||
| Tên đơn vị hành chính | ||
| Mã số | Name of the | Vùng địa lý |
| Code | administrative | Regions |
| divisions | ||
| A | B | C |
| 60 | TỈNH BÌNH THUẬN | |
| (có 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện) | ||
| 593 | Thành phố Phan Thiết | |
| 594 | Thị xã LaGi | |
| 595 | Huyện Tuy Phong | |
| 596 | Huyện Bắc Bình | |
| 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | |
| 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | |
| 599 | Huyện Tánh Linh | |
| 600 | Huyện Đức Linh | |
| 601 | Huyện Hàm Tân | |
| 602 | Huyện Phú Quý | |
| 593 | Thành phố Phan Thiết | |
| (có 14 phường và 4 xã) | ||
| 22915 | Phường Mũi Né | Trung du/ Midlands |
| 22918 | Phường Hàm Tiến | Trung du/ Midlands |
| 22921 | Phường Phú Hài | Trung du/ Midlands |
| 22924 | Phường Phú Thủy | Đồng bằng/ Delta |
| 22927 | Phường Phú Tài | Trung du/ Midlands |
| 22930 | Phường Phú Trinh | Đồng bằng/ Delta |
| 22933 | Phường Xuân An | Trung du/ Midlands |
| 22936 | Phường Thanh Hải | Đồng bằng/ Delta |
| 22939 | Phường Bình Hưng | Đồng bằng/ Delta |
| 22942 | Phường Đức Nghĩa | Đồng bằng/ Delta |
| 22945 | Phường Lạc Đạo | Đồng bằng/ Delta |
| 22948 | Phường Đức Thắng | Đồng bằng/ Delta |
| 22951 | Phường Hưng Long | Đồng bằng/ Delta |
| 22954 | Phường Đức Long | Đồng bằng/ Delta |
| 22957 | Xã Thiện Nghiệp | Trung du/ Midlands |
| 22960 | Xã Phong Nẫm | Trung du/ Midlands |
| 22963 | Xã Tiến Lợi | Trung du/ Midlands |
| 22966 | Xã Tiến Thành | Trung du/ Midlands |
| 594 | Thị xã La Gi | |
| ( Có 5 phường , 4 Xã ) | ||
| 23231 | Phường Phước Hội | Đồng bằng/ Delta |
| 23232 | Phường Phước Lộc | Đồng bằng/ Delta |
| 23234 | Phường Tân Thiện | Đồng bằng/ Delta |
| 23235 | Phường Tân An | Đồng bằng/ Delta |
| 23237 | Phường Bình Tân | Đồng bằng/ Delta |
| 23245 | Xã Tân Hải | Đồng bằng/ Delta |
| 23246 | Xã Tân Tiến | Đồng bằng/ Delta |
| 23248 | Xã Tân Bình | Đồng bằng/ Delta |
| 23269 | Xã Tân Phước | Đồng bằng/ Delta |
| 595 | Huyện Tuy Phong | |
| (có 2 thị trấn và 10 xã) | ||
| 22969 | Thị trấn Liên Hương | Đồng bằng/ Delta |
| 22972 | Thị trấn Phan Rí Cửa | Đồng bằng/ Delta |
| 22975 | Xã Phan Dũng | Vùng cao/ Highlands |
| 22978 | Xã Phong Phú | Miền núi/ Upland |
| 22981 | Xã Vĩnh Hảo | Miền núi/ Upland |
| 22984 | Xã Vĩnh Tân | Miền núi/ Upland |
| 22987 | Xã Phú Lạc | Miền núi/ Upland |
| 22990 | Xã Phước Thể | Trung du/ Midlands |
| 22993 | Xã Hòa Minh | Trung du/ Midlands |
| 22996 | Xã Chí Công | Trung du/ Midlands |
| 22999 | Xã Bình Thạnh | Trung du/ Midlands |
| 23002 | Xã Hòa Phú | Trung du/ Midlands |
| 596 | Huyện Bắc Bình | |
| (có 2 thị trấn và 16 xã) | ||
| 23005 | Thị trấn Chợ Lầu | Miền núi/ Upland |
| 23008 | Xã Phan Sơn | Vùng cao/ Highlands |
| 23011 | Xã Phan Lâm | Vùng cao/ Highlands |
| 23014 | Xã Bình An | Miền núi/ Upland |
| 23017 | Xã Phan Điền | Vùng cao/ Highlands |
| 23020 | Xã Hải Ninh | Miền núi/ Upland |
| 23023 | Xã Sông Lũy | Miền núi/ Upland |
| 23026 | Xã Phan Tiến | Miền núi/ Upland |
| 23029 | Xã Sông Bình | Miền núi/ Upland |
| 23032 | Thị trấn Lương Sơn | Miền núi/ Upland |
| 23035 | Xã Phan Hòa | Miền núi/ Upland |
| 23038 | Xã Phan Thanh | Miền núi/ Upland |
| 23041 | Xã Hồng Thái | Miền núi/ Upland |
| 23044 | Xã Phan Hiệp | Miền núi/ Upland |
| 23047 | Xã Bình Tân | Miền núi/ Upland |
| 23050 | Xã Phan Rí Thành | Miền núi/ Upland |
| 23053 | Xã Hòa Thắng | Miền núi/ Upland |
| 23056 | Xã Hồng Phong | Miền núi/ Upland |
| 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | |
| (có 2 thị trấn và 15 xã) | ||
| 23059 | Thị trấn Ma Lâm | Trung du/ Midlands |
| 23062 | Thị trấn Phú Long | Đồng bằng/ Delta |
| 23065 | Xã La Dạ | Vùng cao/ Highlands |
| 23068 | Xã Đông Tiến | Vùng cao/ Highlands |
| 23071 | Xã Thuận Hòa | Miền núi/ Upland |
| 23074 | Xã Đông Giang | Vùng cao/ Highlands |
| 23077 | Xã Hàm Phú | Miền núi/ Upland |
| 23080 | Xã Hông Liêm | Miền núi/ Upland |
| 23083 | Xã Thuận Minh | Vùng cao/ Highlands |
| 23086 | Xã Hồng Sơn | Miền núi/ Upland |
| 23089 | Xã Hàm Trí | Miền núi/ Upland |
| 23092 | Xã Hàm Đức | Trung du/ Midlands |
| 23095 | Xã Hàm Liêm | Miền núi/ Upland |
| 23098 | Xã Hàm Chính | Miền núi/ Upland |
| 23101 | Xã Hàm Hiệp | Trung du/ Midlands |
| 23104 | Xã Hàm Thắng | Đồng bằng/ Delta |
| 23107 | Xã Đa Mi | Vùng cao/ Highlands |
| 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | |
| (có 1 thị trấn và 12 xã) | ||
| 23110 | Thị trấn Thuận Nam | Miền núi/ Upland |
| 23113 | Xã Mỹ Thạnh | Vùng cao/ Highlands |
| 23116 | Xã Hàm Cần | Vùng cao/ Highlands |
| 23119 | Xã Mương Mán | Miền núi/ Upland |
| 23122 | Xã Hàm Thạnh | Miền núi/ Upland |
| 23125 | Xã Hàm Kiệm | Trung du/ Midlands |
| 23128 | Xã Hàm Cường | Trung du/ Midlands |
| 23131 | Xã Hàm Mỹ | Trung du/ Midlands |
| 23134 | Xã Tân Lập | Miền núi/ Upland |
| 23137 | Xã Hàm Minh | Miền núi/ Upland |
| 23140 | Xã Thuận Quí | Miền núi/ Upland |
| 23143 | Xã Tân Thuận | Miền núi/ Upland |
| 23146 | Xã Tân Thành | Trung du/ Midlands |
| 599 | Huyện Tánh Linh | |
| (có 1 thị trấn và 13 xã) | ||
| 23149 | Thị trấn Lạc Tánh | Miền núi/ Upland |
| 23152 | Xã Bắc Ruộng | Vùng cao/ Highlands |
| 23155 | Xã Măng Tố | Vùng cao/ Highlands |
| 23158 | Xã Nghị Đức | Miền núi/ Upland |
| 23161 | Xã La Ngâu | Vùng cao/ Highlands |
| 23164 | Xã Huy Khiêm | Miền núi/ Upland |
| 23167 | Xã Đức Tân | Miền núi/ Upland |
| 23170 | Xã Đức Phú | Miền núi/ Upland |
| 23173 | Xã Đồng Kho | Vùng cao/ Highlands |
| 23176 | Xã Gia An | Miền núi/ Upland |
| 23179 | Xã Đức Bình | Vùng cao/ Highlands |
| 23182 | Xã Gia Huynh | Miền núi/ Upland |
| 23185 | Xã Đức Thuận | Vùng cao/ Highlands |
| 23188 | Xã Suối Kiết | Miền núi/ Upland |
| 600 | Huyện Đức Linh | |
| (có 2 thị trấn và 11 xã) | ||
| 23191 | Thị trấn Võ Xu | Miền núi/ Upland |
| 23194 | Thị trấn Đức Tài | Miền núi/ Upland |
| 23197 | Xã Đa Kai | Miền núi/ Upland |
| 23200 | Xã Sùng Nhơn | Miền núi/ Upland |
| 23203 | Xã Mê Pu | Miền núi/ Upland |
| 23206 | Xã Nam Chính | Miền núi/ Upland |
| 23209 | Xã Đức Chính | Miền núi/ Upland |
| 23212 | Xã Đức Hạnh | Miền núi/ Upland |
| 23215 | Xã Đức Tín | Miền núi/ Upland |
| 23218 | Xã Vũ Hòa | Miền núi/ Upland |
| 23221 | Xã Tân Hà | Miền núi/ Upland |
| 23224 | Xã Đông Hà | Miền núi/ Upland |
| 23227 | Xã Trà Tân | Miền núi/ Upland |
| 601 | Huyện Hàm Tân | |
| (có 2 thị trấn và 8 xã) | ||
| 23230 | Thị trấn Tân Minh | Miền núi/ Upland |
| 23236 | Thị trấn Tân Nghĩa | Miền núi/ Upland |
| 23239 | Xã Sông Phan | Miền núi/ Upland |
| 23242 | Xã Tân Phúc | Miền núi/ Upland |
| 23251 | Xã Tân Đức | Miền núi/ Upland |
| 23254 | Xã Tân Thắng | Miền núi/ Upland |
| 23255 | Xã Thắng Hải | Miền núi/ Upland |
| 23257 | Xã Tân Hà | Miền núi/ Upland |
| 23260 | Xã Tân Xuân | Miền núi/ Upland |
| 23266 | Xã Sơn Mỹ | Trung du/ Midlands |
| 602 | Huyện Phú Quý | |
| (có 3 xã) | ||
| 23272 | Xã Ngũ Phụng | Hải đảo/ Islands |
| 23275 | Xã Long Hải | Hải đảo/ Islands |
| 23278 | Xã Tam Thanh | Hải đảo/ Islands |