1. SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN PHÂN THEO
THÀNH PHẦN KINH TẾ VÀ PHÂN THEO NGÀNH CÔNG NGHIỆP
NUMBER OF INDUSTRIAL ESTABLISHMENT IN AREABY OWNERSHIP 
AND BY KIND OF INDUSTRIAL ACTIVITIES
Cơ sở - Establishment
           
  1999 2000 2001 2002 2003
           
A 1 2 3 4 5
 TỔNG SỐ - TOTAL 4.573 4.877 4.960 5.004 5.159
Phân theo thành phần kinh tế - By ownerships          
- Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 4.569 4.875 4.954 4.998 5.153
- Nhà nước - State 19 15 17 17 16
- Trung ương quản lý - Central 1 1 1 1 1
- Địa phương quản lý - Local 18 14 16 16 15
- Tập thể - Collective 7 6 12 12 11
- Tư nhân - Private 95 130 164 180 183
- Cá thể - Households 4.448 4.724 4.761 4.789 4.943
- Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước  ngoài -  Foreign invested economic sector 4 2 6 6 6
Phân theo ngành công nghiệp - By kind of industrial activities          
Công nghiệp khai thác - Mining 388 474 237 225 246
- Khai thác than - Coal - - - - -
- Khai thác dầu thô và khí tự nhiên - Oil and Gas - - - - -
- Khai thác quặng kim loại - Metal ores - - - - -
- Khai thác đá và các mỏ khác - Stone and other mining 388 474 237 225 246
Công nghiệp chế biến - Manufacturing 4.174 4.402 4.722 4.778 4.912
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống - Food and beverage 2.087 1.910 1.948 1.963 1.948
- Sản xuất thuốc lá, thuốc lào - Cigarettes and tobacco - - - - -
- Sản xuất sản phẩm dệt - Textile products - - - - -
- Sản xuất trang phục - Garments 928 1.142 1.065 1.051 1.106
- Sản xuất sản phẩm bằng da, giả da - Leather tanning & processing 61 58 43 45 62
- Sản xuất sản phẩm gỗ và lâm sản - Wood and wood products 85 110 127 130 148
- Sản xuất giấy và các S.phẩm bằng giấy - Paper & paper products - - - -
- Xuất bản. in và sao bản ghi - Printing, coppy and publishing 26 29 21 18 26
- Sản xuất cốc. dầu mỏ - Coke and petrolium - - - - -
- Sản xuất hoá chất - Chemicals 1 1 1 1 1
- Sản xuất sản phẩm cao su và plastic - Rubber and plastics - - - - -
- Sản xuất sản phẩm khoáng  phi kim  loại - Non - metallic products 241 292 450 455 428
- Sản xuất máy móc thiết bị -  Machinery and equipment 340 323 584 602 685
- S. xuất thiết bị văn phòng, máy tính - Computer and office equipment - - - - -
- Sản xuất thiết bị điện, điện tử - Electric and electronic products - - - - -
- S.xuất Radio, ti vi, Tb truyền thông - Radio, TV, Telec, Equipment - - - - -
- Sản xuất dụng cụ y tế, chính xác - Medical & accurate instruments - - - - -
- Sản xuất S/c xe có động cơ - Assembling & repairing motor vehicles 30 42 36 40 25
- Sản xuất phương tiện vận tải khác - Production, repairing other mean of transport 29 33 72 83 70
- Sản xuất giường, tủ,  bàn, ghế - Furnitures 346 462 375 390 413
- Sản xuất sản phẩm táI chế - Reproduced goods - - - - -
Công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước - Electricity, Gas and Water supply

11

1 1 1 1
- Sản xuất và phân phối điện, ga - Electricity, gas 

10

- - - -
- Sản xuất và phân phối nước - Water 1 1 1 1 1

index | next

mục lục | xem tiếp