2. LAO ĐỘNG CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN PHÂN THEO
THÀNH PHẦN KINH TẾ VÀ PHÂN THEO NGÀNH CÔNG NGHIỆP
LABOUR OF INDUSTRY IN AREA BY OWNERSHIP AND KIND OF
INDUSTRIAL ACTIVITIES

Người - Person

           
  1999 2000 2001 2002 2003
           
A 1 2 3 4 5
 TỔNG SỐ - TOTAL 21.212 33.676 26.971 28.867 29.210
Phân theo thành phần kinh tế - By ownerships          
Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector 21.143 33.660 26.880 28.766 29.095
Nhà nước - State 6.495 6.697 7.735 8.132 7.876
Trung ương quản lý - Central 56 133 163 182 160
Địa phương quản lý - Local 6.439 6.564 7.572 7.950 7.716
Tập thể - Collective 313 150 411 435 368
Tư nhân - Private 2.560 1.835 5.129 5.642 5.586
Cá thể - Households 11.775 24.978 13.605 14.557 15.265
Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước  ngoài - Foreign invested economic sector 69 16 91 101 115
Phân theo ngành công nghiệp - By kind of industrial activities          
Công nghiệp khai thác - Mining 1.709 836 1.536 1.662 1.740
Khai thác than - Coal - - - - -
Khai thác dầu thô và khí tự nhiên - Oil and Gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Metal ores - - - - -
Khai thác đá và các mỏ khác - Stone and other mining 1.709 836 1.536 1.662 1.740
Công nghiệp chế biến - Manufacturing 19.313 32.628 25.188 26.945 27.221
Sản xuất thực phẩm và đồ uống - Food and beverage 11.767 16.753 15.247 16.160 15.703
Sản xuất thuốc lá, thuốc lào - Cigarettes and tobacco - - - - -
Sản xuất sản phẩm dệt - Textile products - - - - -
Sản xuất trang phục - Garments 2.065 2.883 2.495 2.345 2.570
Sản xuất sản phẩm bằng da, giả da - Leather tanning & processing 129 232 139 205 150
Sản xuất sản phẩm gỗ và lâm sản - Wood and wood products 419 585 874 996 1.063
Sản xuất giấy và các S.phẩm bằng giấy- Paper & paper products - - - - -
Xuất bản, in và sao bản ghi - Printing, coppy and publishing 208 144 188 205 169
Sản xuất cốc, dầu mỏ - Coke and petrolium - - - - -
Sản xuất hoá chất - Chemicals 115 262 358 387 350
Sản xuất sản phẩm cao su và plastic - Rubber and plastics - - - - -
Sản xuất sản phẩm khoáng  phi kim  loại - Non - metallic products 2.721 7.550 3.071 3.374 3.413
Sản xuất máy móc thiết bị - Machinery and equipment 836 1.313 1.048 1.221 1.832
Sản xuất thiết bị văn phòng, máy tính - Computer and office equipment - - - - -
Sản xuất thiết bị điện, điện tử - Electric and electronic products - - - - -
Sản xuất Radio, ti vi, Tb truyền thông - Radio, TV, Telec, Equipment - - - - -
Sản xuất dụng cụ y tế chính xác - Medical & accurate instruments - - - - -
Sản xuất S/c xe có động cơ - Assembling & repairing motor vehicles 99 504 389 459 327
Sản xuất phương tiện vận tải khác - Production, repairing other mean of transport 291 554 326 406 386
Sản xuất giường, tủ,  bàn, ghế - Furnitures 663 1.848 1.053 1.187 1.258
Sản xuất sản phẩm táI chế - Reproduced goods - - - - -
Công nghiệp sản xuất và phân phối đIện, khí đốt và nước - Electricity, Gas and Water supply 190 212 247 260 249
Sản xuất và phân phối điện. ga - Electricity. gas  10 - - - -
Sản xuất và phân phối nước - Water 180 212 247 260 249

back | index | next

về trước | mục lục | xem tiếp