7. SẢN PHẨM CHỦ YẾU CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN
MAIN INDUSTRIAL PRODUCTS IN AREA
           
  1999 2000 2001 2002 2003
           
A 1 2 3 4 5
1.Tàu thuyền đóng mới (chiếc/cv) - New - made - fishing ships (pie/cv) 51/6056 87/5851 93/7302 59/5545 61/6983
Nhà nước - State 2/700 - - - -
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 2/700 - - - -
Ngoài quốc doanh - Non-state 49/5356 87/5851 93/7302 59/5545 61/6983
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
2. Đá khai thác các loại (1000 m3) - Stones   (thous  cum) 328 504 437 238 303
Nhà nước - State 84 127 146 142 142
Trung ương quản  lý - Central 16 18 19 18 -
Địa phương quản lý - Local 68 109 127 142 142
Ngoài quốc doanh - Non-state 102 377 291 96 161
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector 142 - - - -
3. Gạch nung các loại (1000 viên) - Bricks    (thous - pie) 98.096 224.260 257.156 331.767 453.477
Nhà nước - State 11.516 17.255 16.048 21.297 28.794
Trung ương quản  lý - Central - - - -  
Địa phương quản lý - Local 11.516 17.255 16.048 21.297 28.794
Ngoài quốc doanh - Non-state 86.580 207.005 241.108 310.470 424.683
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
4. Gỗ xẻ  (1000 m3) - Sawlogs  (thous - cum) 4 12 8 8 17
Nhà nước - State 1 1 1 1 1
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 1 1 1 1 1
Ngoài quốc doanh - Non-state 3 11 7 7 16
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
5. Nước khoáng  (1000 lít) - Natural Mineral water (thous liters) 18.379 20.365 18.782 21.604 29.829
Nhà nước - State - - - - -
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local - - - - -
Ngoài quốc doanh - Non-state 18.379 20.365 18.782 21.604 29.829
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
6. Muối hạt - Salt  (tấn- tons) 37.390 37.415 49.141 78.365 82.218
Nhà nước - State 30.175 25.563 39.884 69.038 72.158
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 30.175 25.563 39.884 69.038 72.158
Ngoài quốc doanh - Non-state 7.215 11.852 9.257 9.327 10.060
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
7. Nước mắm (1000 lít) - Fish sauces  (thous liters) 18.528 13.239 16.382 16.671 18.065
Nhà nước - State 6.796 4.498 4.076 3.362 4.079
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 6.796 4.498 4.076 3.362 4.079
Ngoài quốc doanh - Non-state 11.626 8.563 11.866 12.759 13.682
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector 106 178 440 550 304
8. Thủy sản đông lạnh  (tấn) - Frozen Aquatic products  (tons) 2.436 6.217 7.434 6.527 7.516
Nhà nước - State 951 867 716 460 508
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 951 867 716 460 508
Ngoài quốc doanh - Non-state 1.485 5.350 6.718 6.067 7.008
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
9. Đường các loại   (tấn) - Sugar  (tons) 7.361 10.967 8.987 9.170 8.492
Nhà nước - State 5.009 8.912 4.949 5.532 5.432
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 5.009 8.912 4.949 5.532 5.432
Ngoài quốc doanh - Non-state 2.352 2.055 4.038 3.638 3.060
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
10. Trang in typô (triệu trang) - Printed pages (mill pages) 743 713 712 791 771
Nhà nước - State 708 709 707 791 771
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 708 709 707 791 771
Ngoài quốc doanh - Non-state 35 4 5 - -
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
11. Nước máy  (1000 m3) - Running water (thous cum) 5.375 4.059 6.554 8.041 9.548
Nhà nước - State 5.375 4.059 6.554 8.041 9.548
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 5.375 4.059 6.554 8.041 9.548
Ngoài quốc doanh - Non-state - - - - -
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
12. Nhân hạt điều (tấn) 2.267 3.620 4.537 4.647 3.498
     Cashew nut   (tons)          
Nhà nước - State 2.267 3.620 4.537 4.647 3.498
Trung ương quản  lý - Central - - - - -
Địa phương quản lý - Local 2.267 3.620 4.537 4.647 3.498
Ngoài quốc doanh - Non-state - - - - -
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -
13. Nước đá cây  (tấn) - Ice (tons) 230.640 161.893 234.106 242.654 254.002
Nhà nước - State 10.874 - - - -
Trung ương quản  lý - Central          
Địa phương quản lý - Local 10.874 - - - -
Ngoài quốc doanh - Non - state 219.766 161.893 234.106 242.654 254.002
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector - - - - -

back | index

về trước | mục lục