6. GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN |
THEO GIÁ CỐ ĐỊNH 1994 PHÂN THEO NGÀNH CÔNG NGHIỆP |
GROSS OUTPUT OF INDUSTRY IN AREA AT CONSTANT 1994
PRICE |
BY KIND OF INDUSTRIAL ACTIVITIES |
Triệu đồng - Mill. Dongs |
|
|
|
|
|
|
|
1999 |
2000 |
2001 |
2002 |
2003 |
|
|
|
|
|
|
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
637.429 |
819.544 |
957.437 |
1.089.025 |
1.255.085 |
Công nghiệp khai thác - Mining |
24.711 |
21.830 |
27.960 |
30.114 |
44.467 |
Khai thác than - Coal |
- |
- |
- |
- |
|
Khai thác dầu thô và khí tự nhiên -
Oil and Gas |
- |
- |
- |
- |
|
Khai thác quặng kim loại -
Metal ores |
- |
- |
- |
- |
|
Khai thác đá và các mỏ khác -
Stone and other mining |
24.711 |
21.830 |
27.960 |
30.114 |
44.467 |
Công nghiệp chế biến - Manufacturing |
605.181 |
786.638 |
918.957 |
1.047.397 |
1.197.004 |
Sản xuất thực phẩm và đồ uống -
Food and beverage |
497.262 |
627.806 |
676.411 |
764.528 |
867.128 |
Sản xuất thuốc lá, thuốc lào -
Cigarettes and tobacco |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất sản phẩm dệt -
Textile products |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất trang phục - Garments |
15.966 |
12.516 |
17.257 |
24.210 |
18.891 |
Sản xuất sản phẩm bằng da, giả da -
Leather tanning & processing |
2.634 |
3.162 |
9.532 |
6.430 |
13.014 |
Sản xuất sản phẩm gỗ và lâm sản -
Wood and wood products |
7.709 |
5.277 |
5.567 |
8.926 |
6.850 |
Sản xuất giấy và các sản phẩm bằng
giấy - Paper & paper products |
- |
- |
- |
- |
- |
Xuất bản, in và sao bản ghi -
Printing, coppy and publishing |
8.621 |
7.845 |
9.023 |
10.426 |
11.229 |
Sản xuất cốc, dầu mỏ -
Coke and petrolium |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất hoá chất - Chemicals |
16.141 |
16.734 |
20.310 |
23.004 |
25.510 |
Sản xuất sản phẩm cao su và
plastic - Rubber and plastics |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất sản phẩm khoáng phi
kim loại - Non - metallic products |
22.842 |
48.556 |
57.849 |
66.894 |
87.153 |
Sản xuất máy móc thiết bị -
Machinery and equipment |
7.107 |
26.484 |
84.235 |
95.876 |
118.144 |
Sản xuất thiết bị văn pḥng, máy tính -
Computer and office equipment |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất thiết bị điện. điện tử
-
Electric and electronic products |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất Radio, ti vi, Tb truyền thông -
Radio, TV, Telec, Equipment |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất dụng cụ y tế chính xác -
Medical & accurate instruments |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất S/c xe có động cơ -
Assembling & repairing motor vehicles |
2.280 |
7.095 |
5.257 |
7.182 |
6.603 |
Sản xuất phương tiện vận tải khác
-
Production repairing other mean
of transport |
9.756 |
18.368 |
17.004 |
19.818 |
21.161 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -
Furnitures |
14.863 |
12.795 |
16.512 |
20.103 |
21.321 |
Sản xuất sản phẩm táI chế -
Reproduced goods |
- |
- |
- |
- |
- |
Công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước
- Electricity, Gas and Water supply |
7.537 |
11.076 |
10.520 |
11.514 |
13.614 |
Sản xuất và phân phối điện, ga -
Electricity, gas |
86 |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất và phân phối nước - Water |
7.451 |
11.076 |
10.520 |
11.514 |
13.614 |