SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, DIỆN TÍCH VÀ DÂN SỐ
ADMINISTRATIVE UNIT, AREA AND POPULATION
|
Số xã Number ofcommunes |
Số phường, thị trấn Number ofprecincts |
Diện tích (km2) Area (sq km) |
Dân số trung bình năm 2004 (người) Population in2004(pers) |
Mật độ dân số(người/km2) Population density (pers/sq km) |
TỔNG SỐ - TOTAL |
97 |
25 |
7.828 |
1.140.429 |
146 |
Phan Thiết |
4 |
14 |
206 |
205.333 |
997 |
Tuy Phong |
10 |
2 |
795 |
134.483 |
169 |
Bắc Bình |
17 |
1 |
1.825 |
119.563 |
66 |
Hàm Thuận Bắc |
15 |
2 |
1.283 |
158.625 |
124 |
Hàm Thuận Nam |
12 |
1 |
1.052 |
92.434 |
88 |
Tánh Linh |
13 |
1 |
1.174 |
100.609 |
86 |
Hàm Tân |
12 |
2 |
942 |
171.755 |
182 |
Đức Linh |
11 |
2 |
535 |
134.600 |
252 |
Phú Quý |
3 |
- |
16 |
23.027 |
1.439 |