DÂN SỐ TRUNG BÌNH NĂM 2004 PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ

AVERAGE POPULATION IN 2004 BY DISTRICTS

                                                                        Người - Pers

Tổng

số

Total

Phân theo giới tính

By sex

P. theo thành thị, nôngthôn

By urban, rural

Nam

Male

Nữ

Female

Thành thị

Urban

Nông thôn

Rural

TỔNG SỐ - TOTAL

1.140.429

567.763

572.666

395.381

745.048

Phan Thiết

205.333

100.574

104.759

181.756

23.577

Tuy Phong

134.483

66.566

67.917

66.819

67.664

Bắc Bình

119.563

59.639

59.924

13.338

106.225

Hàm Thuận Bắc

158.625

78.943

79.682

28.645

129.980

Hàm Thuận Nam

92.434

46.030

46.404

12.830

79.604

Tánh Linh

100.609

50.614

49.995

15.815

84.794

Hàm Tân

171.755

85.968

85.787

38.852

132.903

Đức Linh

134.600

67.836

66.764

37.326

97.274

Phú Quý

23.027

11.593

11.434

-

23.027


index | next

mục lục | xem tiếp