LAO ĐỘNG ĐANG LÀM VIỆC PHÂN THEO CÁC NGÀNH KINH TẾ

EMPLOYMENT BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITIES

(có đến 1/7/2004 - as of 1st July 2004)

                                                                                                                Người - Person

 

Tổng số

(Total)

TỔNG SỐ - TOTAL

518.310

- Nam - Male

296.608

- Nữ - Female

221.702

Nông nghiệp và Lâm nghiệp - Agriculture and Forestry

289.061

- Nam - Male

157.547

- Nữ - Female

131.514

Thủy sản - Fishing

53.023

- Nam - Male

49.476

- Nữ - Female

3.547

Công nghiệp khai thác mỏ - Mining and Quarrying

2.347

- Nam - Male

1.839

- Nữ - Female

508

Công nghiệp chế biến - Manufacturing

39.351

- Nam - Male

17.826

- Nữ - Female

21.525

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước

 

Electricity, Gas and Water supply

1.188

- Nam - Male

1.041

- Nữ - Female

147

Xây dựng - Construction

12.597

- Nam - Male

11.742

- Nữ - Female

855

Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ

 

mô tô xe máy và đồ dùng cá nhân -

 

Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles,

 

motor cycles and personal goods

42.182

- Nam - Male

12.543

- Nữ - Female

29.639

Khách sạn và Nhà hàng - Hotel and Restaurants

13.385

- Nam - Male

4.998

- Nữ - Female

8.387

Vận tải; Kho bãi và Thông tin liên lạc

 

Transport; Storage and Communication

12.046

- Nam - Male

10.680

- Nữ - Female

1.366

Tài chính tín dụng - Financial Intermediation

1.075

- Nam - Male

564

- Nữ - Female

511

Hoạt động khoa học và công nghệ

 

Scientific activitites and Technology

64

- Nam - Male

52

- Nữ - Female

12

Các hoạt động liên quan đến KD đến tài sản và dịch vụ tư vấn

 

Real estate; Renting business activitites

1.354

- Nam - Male

834

- Nữ - Female

520

Quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và

 

bảo đảm xã hội bắt buộc

 

Publi Administration and Defence Compulsory social security

16.117

- Nam - Male

12.587

- Nữ - Female

3.530

Giáo dục và Đào tạo - Education and Training

15.379

- Nam - Male

4.443

- Nữ - Female

10.936

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội - Health and Social work

4.622

- Nam - Male

1.578

- Nữ - Female

3.044

Hoạt động văn hóa, thể thao

 

Recreational Culture and Sporting activities

1.326

- Nam - Male

726

- Nữ - Female

600

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội

 

Activities of Party and Activities of Membership Organisations

4.126

- Nam - Male

3.155

- Nữ - Female

971

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

 

Community, Social and Personal service activities

9.067

- Nam - Male

4.977

- Nữ - Female

4.090

   

index | next

mục lục | xem tiếp