LAO ĐỘNG BÌNH QUÂN TRONG KHU VỰC NHÀ NƯỚC PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
AVERAGE LABOUR IN STATE SECTOR BY KIND OF ECONOMIC ACTIVIES
Người - Person
2000 |
2001 |
2002 |
2003 |
2004 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
31.019 |
31.939 |
33.311 |
37.399 |
38.375 |
Nông nghiệp và Lâm nghiệp |
1.355 |
1.716 |
1.721 |
1.786 |
1.965 |
Agriculture & forestry |
|
|
|
|
|
Thủy sản - Fishing |
136 |
134 |
27 |
30 |
36 |
Công nghiệp khai thác mỏ - Mining |
350 |
390 |
587 |
396 |
395 |
and Quarrying |
|
|
|
|
|
Công nghiệp chế biến - Manufacturing |
6.543 |
6.452 |
6.099 |
5.276 |
4.879 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và |
|
|
|
|
|
nước - Electricity, Gas and Water supply |
522 |
580 |
878 |
756 |
847 |
Xây dựng - Construction |
1.080 |
983 |
1.146 |
1.239 |
1.265 |
Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ |
|
|
|
|
|
mô tô xe máy và đồ dùng cá nhân - |
704 |
691 |
615 |
490 |
536 |
Wholesale and retail Trade; Repair of |
|
|
|
|
|
motor vehicles, motor cycles and |
|
|
|
|
|
personal goods |
|
|
|
|
|
Khách sạn và Nhà hàng - Hotel and |
667 |
695 |
653 |
593 |
623 |
Restaurant |
|
|
|
|
|
Vận tải; Kho bãi và Thông tin liên lạc |
1.219 |
1.287 |
1.319 |
1.257 |
1.269 |
Transport; Storage and Communication |
|
|
|
|
|
Tài chính T. dụng- Financial Intermediation |
684 |
766 |
748 |
809 |
855 |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
56 |
58 |
52 |
60 |
58 |
Scientific activitites and Technology |
|
|
|
|
|
Các hoạt động liên quan đến kinh |
365 |
382 |
421 |
463 |
494 |
doanh tài sản và dịch vụ tư vấn - Real |
|
|
|
|
|
estate; Renting business activitites |
|
|
|
|
|
QLNN và ANQP đảm bảo xã hội bắt |
2.330 |
2.295 |
2.580 |
4.348 |
4.573 |
buộc - Publi Administration and Defence |
|
|
|
|
|
Compulsory social security |
|
|
|
|
|
Giáo dục Đ.tạo -Education and Training |
11.040 |
11.326 |
12.140 |
14.370 |
14.731 |
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội - |
2.055 |
2.142 |
2.242 |
2.440 |
2.582 |
Health and Social work |
|
|
|
|
|
H. động văn hóa, thể. thao -Recreational |
631 |
591 |
553 |
510 |
553 |
Culture and Sporting activities |
|
|
|
|
|
Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội |
870 |
939 |
921 |
1.853 |
1.885 |
Activities of Party and Activities of |
|
|
|
|
|
Membership Organisations |
|
|
|
|
|
Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng |
415 |
512 |
609 |
723 |
829 |
đồng - Community, Social and Personal |
|
|
|
|
|
service activities |
|
|
|
|
|