HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2004
LAND USE 2004
Ha
|
Tổng số (Total) |
TỔNG DIỆN TÍCH - TOTAL AREA |
782.846 |
1. Đất nông nghiệp-Agriculture land |
219.741 |
Cây hàng năm - Annual plant |
153.430 |
Lúa - Paddy |
56.209 |
Màu và cây hàng năm khác - Other |
97.221 |
cereals and annual crops |
|
Cây lâu năm - Multi-year plants |
57.098 |
Cây CN lâu năm - Industrial multi - year plants |
34.741 |
Cây ăn quả - Fruits |
17.057 |
Cây lâu năm khác - Others |
5.286 |
Đất trồng cỏ - Weedy land for animal rasing |
580 |
Đất có mặt nước đang dùng vào nông nghiệp |
1.832 |
Water surface for agriculture |
|
2. Đất dùng vào lâm nghiệp - Forestry land |
390.248 |
Rừng tự nhiên - Natural forest |
345.497 |
Rừng trồng - Planted forest |
44.699 |
3. Đất chuyên dùng - Special used land |
26.293 |
Đất xây dựng - Construction land |
3.062 |
Đất giao thông - Transportation land |
7.545 |
Đất thủy lợi - Irrigation land |
9.638 |
4. Đất ở - Homestead land |
6.519 |
5. Đất chưa sử dụng - Unuse land |
140.045 |
Đất bằng - Flat land |
50.140 |
Đất đồi núi - Mountainous land |
69.259 |
Đất có mặt nước - Water surface land |
2.782 |
Đất chưa sử dụng khác - Other unuse land |
2.637 |
index | next |