 |
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành |
|
Gross output at current price of agriculture |
 |
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá cố định |
|
Gross output at constant price of agriculture |
 |
Hiện trạng sử dụng đất năm 2004 |
|
Land use 2004 |
 |
Diện tích các loại cây trồng |
|
Planted area of crops |
 |
Diện tích gieo trồng cây lương thực |
|
Planted area of food crop |
 |
Diện tích gieo trồng cây lương thực phân theo huyện , thành phố |
|
Planted area of food crop by districts |
 |
Sản lương lương thực |
|
Gross output of food |
 |
Sản lượng lương thực phân theo huyện , thành phố |
|
Gross output of Food by districts |
 |
Sản lượng lương thực bình quân đầu người phân theo huyện, TP |
|
Gross output of food per capita by districts |
 |
Diện tích trồng lúa |
|
Planted area of paddy |
 |
Diện tích trồng lúa phân theo huyện thành phố |
|
Planted area of paddy by districts |
 |
Năng suất lúa |
|
Yield of paddy |
 |
Sản lượng lúa |
|
Gross output of paddy |
 |
Sản lượng lúa phân theo huyện , thành phố |
|
Gross output of paddy by districts |
 |
Sản lượng lúa bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of paddy per capita by districts |
 |
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of spring paddy by districts |
 |
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of spring paddy by districts |
 |
Diện tích lúa hè thu phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of autumn paddy by districts |
 |
Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of autumn paddy by districts |
 |
Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of winter paddy by districts |
 |
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of winter paddy by districts |
 |
Diện tích bắp phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of maize by districts |
 |
Sản lượng bắp phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of maize by districts |
 |
Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of sweet potatoes by districts |
 |
Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of sweet potatoes by districts |
 |
Diện tích khoai mỳ phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of cassava by districts |
 |
Sản lượng khoai mỳ phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of cassava by districts |
 |
Diện tích rau phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of vegetable by districts |
 |
Sản lượng rau phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of vegetable by districts |
 |
Diện tích đậu các loại (kể cả dưa lấy hạt) phân theo huyện, TP |
|
Planted area of bean by districts |
 |
Sản lượng đậu các loại (kể cả dưa lấy hạt) phân theo huyện, TP |
|
Gross output of bean by districts |
 |
Diện tích và sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm |
|
Planted area and gross output of main annual industrial crops |
 |
Diện tích bông phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of Cotton by districts |
 |
Sản lượng bông phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of cotton by districts |
 |
Diện tích mía phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of Sugar cane by districts |
 |
Sản lượng mía phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of sugar cane by districts |
 |
Diện tích đậu phộng phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of peanut by districts |
 |
Sản lượng đậu phộng phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of peanut by districts |
 |
Diện tích thuốc lá phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of tobacco by districts |
 |
Sản lượng thuốc lá phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of tobacco by districts |
 |
Diện tích đậu tương phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of soyabean by districts |
 |
Sản lượng đậu tương phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of soyabean by districts |
 |
Diện tích cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả |
|
Planted area of multi - year industrial crops and fruit crops |
 |
Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả |
|
Gross output of some multi - year industrial crops and fruit crops |
 |
Diện tích cây lâu năm phân theo huyện, thành phố |
|
Planted area of multi - year crops by districts |
 |
Diện tích, năng suất, sản lượng cà phê phân theo huyện, TP |
|
Planted area - Yield - Gross output of coffee by districts |
 |
Diện tích, năng suất, sản lượng cao su phân theo huyện, TP |
|
Planted area - Yield - Gross output of rubber by districts |
 |
Diện tích, năng suất, sản lượng hồ tiêu phân theo huyện, TP |
|
Planted area - Yield - Gross output of pepper by districts |
 |
Diện tích, năng suất, sản lượng điều phân theo huyện, TP |
|
Planted area - Yield - Gross output of cashew by districts |
 |
Diện tích, năng suất, sản lượng thanh long phân theo huyện, TP |
|
Planted area - Yield - Gross output of blue anagon by districts |
 |
Số lượng gia súc và gia cầm |
|
Livestock |
 |
Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố |
|
Number of buffaloes by districts |
 |
Số lượng bò phân theo huyện, thành phố |
|
Number of cattles by districts |
 |
Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố |
|
Number of pigs by districts |
 |
Sản lượng thịt giết mổ gia súc, gia cầm chăn nuôi
phân theo huyện, thành phố |
|
Gross output of living livestocks and poultry by districts |
 |
Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành |
|
Gross output at current price of forestry |
 |
Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá cố định |
|
Gross output at constant price of forestry |
 |
Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu |
|
Main forest product |
 |
Thuỷ sản - Fishery |
 |
Sản lượng hải sản phân theo huyện, thành phố |
|
Sea products by districts |
 |
Phương tiện khai thác hải sản phân theo huyện, thành phố |
|
Catching means of sea products by districts |