SẢN LƯỢNG ĐẬU CÁC LOẠI ( KỂ CẢ DƯA LẤY HẠT)
PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
GROSS OUTPUT OF BEAN BY DISTRICTS
Tấn-Ton
|
1999
|
2000
|
2001
|
2002
|
2003
|
2004
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.760 |
7.559 |
7.195 |
7.644 |
7.770 |
7.286 |
Phan Thiết |
754 |
400 |
335 |
682 |
686 |
366 |
Tuy Phong |
239 |
247 |
247 |
157 |
198 |
129 |
Bắc Bình |
1.380 |
1.358 |
1.289 |
1.161 |
1.385 |
1.558 |
Hàm Thuận Bắc |
1.278 |
1.164 |
1.051 |
1.264 |
1.264 |
1.156 |
Hàm Thuận Nam |
792 |
1.449 |
1.210 |
1.402 |
1.341 |
1.502 |
Tánh Linh |
729 |
800 |
1.091 |
1.127 |
887 |
1.141 |
Hàm Tân |
885 |
1.042 |
1.077 |
971 |
1.133 |
723 |
Đức Linh |
600 |
796 |
768 |
819 |
863 |
636 |
Phú Quý |
103 |
303 |
127 |
61 |
13 |
75 |
index | next |