DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG THANH LONG
PHÂN THEO HUYỆN , THÀNH PHỐ
PLANTED AREA - YIELD - GROSS OUTPUT
OF BLUE ANAGON BY DISTRICTS
|
|
|
Diện tích - Planted Area : ha |
|
||
|
|
|
Năng suất - Yield : tạ (quintal)/ha |
|||
|
|
|
Sản lượng- Gross Output : tấn (tons) |
|||
|
Năm 2003 |
Năm 2004 |
||||
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lư'ợng Gross output |
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.153 |
209,4 |
86.978 |
4.297 |
209,0 |
89.798 |
Phan Thiết |
260 |
50,0 |
1.300 |
275 |
70,9 |
1.951 |
Tuy Phong |
18 |
180,0 |
324 |
16 |
162,5 |
260 |
Bắc Bình |
220 |
107,0 |
2.354 |
220 |
150,0 |
3.300 |
Hàm Thuận Bắc |
912 |
156,4 |
14.259 |
985 |
158,4 |
15.600 |
Hàm Thuận Nam |
2.606 |
258,3 |
67.300 |
2.670 |
252,2 |
67.325 |
Tánh Linh |
9 |
- |
- |
9 |
- |
- |
Hàm Tân |
128 |
112,6 |
1.441 |
122 |
111,8 |
1.362 |
Đức Linh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Phú Quý |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
index | next |