SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC BÌNH QUÂN ĐẦU NGƯỜI
PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
GROSS OUTPUT OF FOOD PER CAPITA BY DISTRICTS
Kg/người/Kg/person
|
1999
|
2000
|
2001
|
2002
|
2003
|
2004
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
299 |
332 |
353 |
355 |
374 |
381 |
Phan Thiết |
23 |
20 |
19 |
18 |
15 |
16 |
Tuy Phong |
125 |
137 |
137 |
75 |
92 |
94 |
Bắc Bình |
477 |
518 |
608 |
374 |
554 |
545 |
Hàm Thuận Bắc |
690 |
719 |
723 |
730 |
693 |
774 |
Hàm Thuận Nam |
253 |
333 |
340 |
392 |
412 |
354 |
Tánh Linh |
514 |
622 |
693 |
921 |
903 |
913 |
Hàm Tân |
110 |
149 |
153 |
165 |
176 |
193 |
Đức Linh |
432 |
447 |
476 |
539 |
563 |
543 |
Phú Quý |
12 |
10 |
4 |
7 |
3 |
4 |
index | next |