SỐ ĐƠN VỊ KINH DOANH THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ, DU LỊCH
VÀ KHÁCH SẠN NHÀ HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN
NUMBER OF BUSIESS IN TRADE , SERVICE, TOURISM,
HOTELS, RESTAURANTS IN AREA
|
|
|
Cơ sở - Business |
||
|
2002
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
21.349 |
23.583 |
25.211 |
26.139 |
27.450 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
By ownership |
|
|
|
|
|
Khu vực kinh tế trong nước |
21.345 |
23.578 |
25.206 |
26.133 |
27.444 |
Domestic economic sector |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
8 |
8 |
7 |
10 |
10 |
Trung ương quản lý - Central |
1 |
1 |
1 |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
7 |
7 |
6 |
10 |
10 |
Tập thể - Collective |
6 |
5 |
5 |
8 |
8 |
Tư nhân - Private |
277 |
265 |
350 |
390 |
433 |
Cá thể - Households |
21.054 |
23.300 |
24.844 |
25.725 |
26.993 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
4 |
5 |
5 |
6 |
6 |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Phân theo ngành |
|
|
|
|
|
By kind of activities |
|
|
|
|
|
Thương mại - Trade |
15.468 |
16.457 |
17.432 |
17.628 |
18.110 |
Trung ương quản lý - Central |
1 |
1 |
1 |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
15.467 |
16.456 |
17.431 |
17.628 |
18.110 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Khách sạn, nhà hàng - Hotels, |
4.846 |
5.721 |
6.150 |
6.319 |
6.978 |
Restaurants |
|
|
|
|
|
Trung ương quản lý - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
4.843 |
5.717 |
6.146 |
6.314 |
6.973 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
3 |
4 |
4 |
5 |
5 |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Dịch vụ - Services |
1.035 |
1.405 |
1.629 |
2.192 |
2.362 |
Trung ương quản lý - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
1.034 |
1.404 |
1.628 |
2.191 |
2.361 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|