SỐ NGƯỜI KINH DOANH THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ, DU LỊCH
VÀ KHÁCH SẠN NHÀ HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN
NUMBER OF PERSONS WORKING IN TRADE, SERVICE, TOURISM
HOTELS, RESTAURANTS IN AREA
|
|
|
Người - Pers |
||
|
2002
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
35.319 |
38.026 |
39.260 |
43.664 |
46.175 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
By ownership |
|
|
|
|
|
Khu vực kinh tế trong nước |
34.750 |
37.333 |
38.545 |
42.948 |
45.442 |
Domestic economic sector |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
664 |
740 |
994 |
990 |
965 |
Trung ương quản lý - Central |
26 |
95 |
84 |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
638 |
645 |
910 |
990 |
965 |
Tập thể - Collective |
57 |
71 |
64 |
137 |
140 |
Tư nhân - Private |
1.493 |
1.500 |
1.991 |
4.173 |
5.668 |
Cá thể - Households |
32.536 |
35.022 |
35.496 |
37.648 |
38.669 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
569 |
693 |
715 |
716 |
733 |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Phân theo ngành |
|
|
|
|
|
By kind of activities |
|
|
|
|
|
Thương mại - Trade |
21.853 |
22.920 |
23.168 |
25.089 |
25.774 |
Trung ương quản lý - Central |
26 |
95 |
84 |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
21.827 |
22.825 |
23.084 |
25.089 |
25.774 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Khách sạn, nhà hàng - Hotels, |
9.694 |
11.124 |
11.832 |
14.413 |
15.916 |
Restaurants |
|
|
|
|
|
Trung ương quản lý - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
9.264 |
10.551 |
11.253 |
13.833 |
15.277 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
430 |
573 |
579 |
580 |
595 |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|
Dịch vụ - Services |
3.772 |
3.982 |
4.260 |
4.162 |
4.485 |
Trung ương quản lý - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
Địa phương quản lý - Local |
3.633 |
3.862 |
4.124 |
4.026 |
4.338 |
Khu vực có vốn đầu tư N.ngoài |
139 |
120 |
136 |
136 |
138 |
Foreign invested economic sector |
|
|
|
|
|