GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ HÀNG HÓA DỊCH VỤ TRÊN ĐỊA BÀN

AVERAGE RETAIL PRICE OF SELECTED CONSUMER GOODS

AND SERVCES IN AREA

 

 

 

 

Đồng - Dongs

 

 

 

Đơn vị

tính giá

Units

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

 

2005

 

 

2006

 

Thóc tẻ - Paddy

Kg

1.779

1.955

2.238

2.500

2.886

Gạo tẻ - Rice

"

2.937

2.956

3.251

3.500

4.187

Gạo nếp - Stick rice

"

4.127

4.867

4.906

5.500

5.760

Thịt lợn - Pork

"

25.892

28.333

32.917

40.000

41.965

Thịt bò - Beef

"

45.011

47.000

65.672

75.000

78.372

Gà thịt - Chicken

"

24.396

25.500

26.747

35.000

40.000

Trứng vịt - Duck egg

10 quả -10 pieces

10.127

10.500

11.000

12.000

14.434

Cá chép - Carp fish

Kg

16.516

16.500

25.731

28.000

28.656

Tôm biển - Sea shrimp

"

18.342

19.000

34.511

35.000

48.221

Đỗ xanh - Green bean

"

8.360

8.500

9.836

13.000

14.000

Đỗ đen - Black bean

"

6.896

7.500

7.500

10.000

10.000

Đỗ tương - Soyabean

"

5.550

5.600

6.941

11.000

12.000

Lạc nhân - Peanut

"

9.134

9.000

12.938

15.000

17.000

Cá thu - Mackerel

"

35.620

36.500

40.818

42.000

56.592

Cá biển khô - Dried sea fish

"

10.995

11.067

14.656

17.500

17.534

Đậu phụ - Soya curd

"

5.061

5.300

5.978

6.000

6.500

Muối - Salt

"

1.668

2.000

2.000

2.000

2.011

Nước mắm - Fish sauce

Lít - Litre

5.885

6.000

6.304

6.500

8.560

Mì chính - Glutamate

Kg

26.666

25.000

25.000

25.000

26.000

Đường kinh - white sugar

Kg

6.940

6.500

5.769

9.500

8.500

Bia - Beer

Lít - Litre

4.443

4.800

4.650

5.000

5.000

Chè - Tea

Kg

26.408

26.500

26.982

27.000

28.255

Giấy viết - Papper

Tập- Set

2.240

2.500

2.500

2.500

2.500

Vitamin B1

100 viên

2.786

2.800

3.462

3.500

3.563

 

100tablets

 

 

 

 

 

Dầu hỏa - Kerosene

Lít - Litre

3.990

4.200

5.031

7.500

7.299

Xăng A83 - Petrol A83

Lít - Litre

5.110

5.400

5.964

9.500

10.483

Điện - Electricity

Kwh

571

571

571

571

595

Nước máy - Running water

M3

2.300

2.300

2.700

2.700

2.700

Cắt tóc nam-Cutting male's hair

Lượt-Time

5.633

6.000

6.074

7.000

7.500

Uốn tóc nữ-Cutting female's hair

"

15.325

16.000

16.000

16.000

17.000

Chụp ảnh - Photograph

"

6.000

6.000

6.000

6.000

6.933


index | next

mục lục | xem tiếp