XUẤT KHẨU HÀNG HÓA TRÊN ĐỊA BÀN - EXPORT IN AREA
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
Trị giá xuất khẩu - Nghìn USD |
60.549 |
78.194 |
95.028 |
103.840 |
Exported value - Thous. USD |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
1.345 |
1.219 |
861 |
320 |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
53.683 |
68.190 |
86.493 |
94.845 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
5.521 |
8.785 |
7.674 |
8.675 |
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản |
- |
1.934 |
2.211 |
970 |
Heavy industrial poducts and materials |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
- |
66 |
- |
- |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
1.868 |
2.211 |
970 |
Hàng công nghiệp nhẹ và thủ công nghiệp |
5.739 |
7.934 |
12.198 |
20.750 |
Light industrial products and handicraft goods |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
5.065 |
7.694 |
11.852 |
20.101 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
674 |
240 |
347 |
649 |
Hàng nông sản - Agricultural goods |
23.814 |
25.036 |
25.884 |
16.025 |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
1.345 |
1.219 |
861 |
320 |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
20.082 |
20.719 |
21.742 |
12.634 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
2.387 |
3.098 |
3.281 |
3.071 |
Hàng lâm sản - Forest products |
- |
- |
- |
- |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
- |
- |
- |
- |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
- |
- |
- |
Hàng thuỷ sản - Aquatic products |
30.355 |
41.544 |
54.501 |
63.910 |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
28.221 |
37.965 |
52.666 |
59.925 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
2.134 |
3.579 |
1.835 |
3.985 |
Hàng khác - Others |
641 |
1.746 |
234 |
2.185 |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
315 |
1.746 |
234 |
2.185 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
326 |
- |
- |
- |
Mặt hàng chủ yếu - Main goods |
|
|
|
|
Mặt hàng: Hải sản đông lạnh (tấn) |
7.680 |
9.933 |
11.577 |
14.263 |
Frozen Aquatic products (tons) |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
7.680 |
8.251 |
11.145 |
12.744 |
Đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector |
- |
1.682 |
432 |
1.519 |
Mặt hàng: Hải sản khô (tấn) |
1.720 |
1.947 |
3.091 |
1.701 |
Dry Aquatic products (tons) |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
1.720 |
1.947 |
2.672 |
1.699 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
- |
419 |
2 |
Mặt hàng: Gạo ( tấn ) - Rice (tons) |
7.684 |
5.294 |
3.493 |
- |
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
7.684 |
5.294 |
3.493 |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
- |
- |
- |
- |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
- |
- |
- |
Mặt hàng : Nhân hạt điều (tấn) |
4.988 |
4.095 |
3.173 |
143 |
Cashew nut (tons) |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
4.988 |
4.095 |
3.173 |
143 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
- |
- |
- |
- |
Mặt hàng : Thanh long (tấn) |
18.273 |
16.737 |
21.376 |
27.523 |
Blue anagon (tons) |
|
|
|
|
Trung ương trực tiếp- Direct by central |
- |
- |
- |
- |
Địa phương trực tiếp - Direct by local |
12.015 |
9.519 |
15.323 |
22.353 |
Đầu tư nước ngoài- Foreign invested sector |
6.258 |
7.218 |
6.053 |
5.170 |