CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH TRONG NƯỚC CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN ĐI,
THEO NGHỀ NGHIỆP, ĐỘ TUỔI VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI NĂM 2006
STRUCTURE OF DOMESTIC VISITORS BY THE LENGTH OF STAY,
PROFESSION, AGE AND TOURIST PURPOSE IN 2006
|
Tổng số Total (%) |
Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại - By the length of stay |
Số ngày ở lại bình quân 1 lượt khách (Ngày) - Average days (Day) |
||
Từ 1-3 ngày - Days (%) |
Từ 4-7 ngày - Days (%) |
Trên 7ngày - Over 7 days (%) |
|||
Tổng số - Total |
100,0 |
92,5 |
7,4 |
0,1 |
2,1 |
A. Theo nghề nghiệp - By profession |
|
|
|
|
|
1. Công chức, viên chức nhà nước - Official, Public servant |
100,0 |
91,0 |
9,0 |
|
2,1 |
2. Nhà doanh nghiệp - Businessman |
100,0 |
87,3 |
12,7 |
|
2,1 |
3. Công nhân - Worker |
100,0 |
98,9 |
1,1 |
|
1,8 |
4. Nông dân - Farmer |
100,0 |
100,0 |
|
|
2,0 |
5. Học sinh, sinh viên - Student |
100,0 |
100,0 |
|
|
1,8 |
6. Hưu trí - Retired |
100,0 |
78,6 |
17,9 |
3,6 |
3,4 |
7. Nghề nghiệp khác - Others |
100,0 |
94,8 |
5,2 |
|
1,9 |
B. Theo độ tuổi - By age |
|
|
|
|
|
Từ 15 - 24 tuổi - Ages |
100,0 |
100,0 |
|
|
1,9 |
Từ 25 - 34 tuổi - Ages |
100,0 |
96,5 |
3,5 |
|
1,9 |
Từ 35 - 44 tuổi - Ages |
100,0 |
88,5 |
11,6 |
|
2,1 |
Từ 45 - 54 tuổi - Ages |
100,0 |
89,0 |
11,0 |
|
2,3 |
Từ 55 - 64 tuổi - Ages |
100,0 |
83,9 |
12,9 |
3,2 |
3,1 |
Trên 64 tuổi - Over 64 years old |
100,0 |
83,3 |
16,7 |
|
3,0 |
C. Theo mục đích chuyến đi |
|
|
|
|
|
By tourist purpose |
|
|
|
|
|
1. Du lịch nghỉ ngơi - Travel, relaxation |
100,0 |
94,1 |
5,7 |
0,2 |
2,0 |
2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives |
100,0 |
100,0 |
|
|
2,1 |
3. Thông tin báo chí - Press |
100,0 |
84,0 |
16,0 |
|
2,5 |
4. Thương mại - Trade affairs |
100,0 |
89,1 |
10,9 |
|
2,2 |
5. Hội nghị, hội thảo - Conference |
100,0 |
83,3 |
16,7 |
|
2,1 |
6. Mục đích khác - Others |
100,0 |
95,0 |
5,0 |
|
1,9 |
index | next |