DOANH THU DU LỊCH TRÊN ĐỊA BÀN

TURNOVER OF TOURISM IN AREA

 

 

 

Triệu đồng - Mill. dongs

 

 

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

 

2005

 

 

2006

 

TỔNG SỐ - TOTAL

277.426

334.241

440.164

611.315

800.504

Phân theo thành phần kinh tế

 

 

 

 

 

By ownership

 

 

 

 

 

Khu vực kinh tế trong nước

214.450

249.246

342.053

504.856

657.230

Domestic economic sector

 

 

 

 

 

- Nhà nước - State

53.512

59.468

78.683

94.480

123.720

+ Trung ương quản lý - Central

-

-

-

-

-

+ Địa phương quản lý - Local

53.512

59.468

78.683

94.480

123.720

- Tập thể - Collective

1.334

1.502

1.714

2.068

2.708

- Tư nhân - Private

126.022

130.066

188.487

296.762

393.604

- Cá thể - Households

33.582

58.210

73.169

111.546

137.198

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

62.976

84.995

98.111

106.459

143.274

Foreign invested economic sector

 

 

 

 

 

Phân theo loại doanh thu

 

 

 

 

 

By kind of turnover

 

 

 

 

 

Doanh thu dịch vụ - Service turnover

149.396

180.397

234.870

301.896

398.484

+ Thuê phòng - Renting room

96.757

111.649

135.906

172.933

226.067

+ Lữ hành - Traveling

3.691

10.175

13.179

11.179

17.179

+ Vận chuyển khách -

31.172

38.028

59.399

80.173

106.204

Transporting passenger

 

 

 

 

 

+ Doanh thu dịch vụ khác - Others

17.776

20.545

26.386

37.611

49.034

Doanh thu bán hàng hoá

34.135

49.041

64.239

106.059

132.903

Turnover of sale of goods

 

 

 

 

 

Doanh thu bán hàng ăn uống

85.800

93.283

122.860

174.276

227.870

Turnover of catering services

 

 

 

 

 

Doanh thu khác- Others

8.095

11.520

18.195

29.084

41.247


index | next

mục lục | xem tiếp