CƠ CẤU CHI TIÊU CỦA MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH

 TRONG NƯỚC CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ ĐỘ TUỔI

STRUCTURE OF AVERAGE EXPENDITURE PER

DOMESTIC VISITOR BY ITEM OF EXPENDITURE AND AGE

 

 

%

 

 

2005

 

 

2006

 

Tổng số - Total

100,00

100,00

A. Theo khoản chi - By Item of expenditure

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

28,31

27,25

2. Ăn uống - Food

28,52

23,66

3. Đi lại - Transport

13,12

16,91

4. Tham quan - Sightseeing

2,69

4,38

5. Mua hàng hóa - Shopping

17,35

9,97

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

3,08

2,29

7. Y tế - Health

0,39

0,58

8. Chi khác - Others

6,53

14,96

B. Theo độ tuổi - By age

 

 

* Từ 15 - 24 tuổi - Ages

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

22,49

25,22

2. Ăn uống - Food

31,05

22,84

3. Đi lại - Transport

14,11

18,09

4. Tham quan - Sightseeing

2,00

6,02

5. Mua hàng hóa - Shopping

17,01

13,09

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

4,20

2,66

7. Y tế - Health

0,19

0,50

8. Chi khác - Others

8,95

11,57

* Từ 25 - 34 tuổi - Ages

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

23,63

27,43

2. Ăn uống - Food

30,44

23,94

3. Đi lại - Transport

15,74

17,24

4. Tham quan - Sightseeing

2,61

4,10

5. Mua hàng hóa - Shopping

17,55

10,23

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

2,80

2,25

7. Y tế - Health

0,30

0,43

8. Chi khác - Others

6,93

14,39

* Từ 35 - 44 tuổi - Ages

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

31,43

28,91

2. Ăn uống - Food

26,82

23,90

3. Đi lại - Transport

12,12

14,38

4. Tham quan - Sightseeing

2,52

5,54

5. Mua hàng hóa - Shopping

17,05

12,77

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

2,99

2,69

7. Y tế - Health

0,46

0,52

8. Chi khác - Others

6,59

11,28

* Từ 45 - 54 tuổi - Ages

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

32,45

26,46

2. Ăn uống - Food

28,11

24,19

3. Đi lại - Transport

12,13

13,14

4. Tham quan - Sightseeing

3,44

5,34

5. Mua hàng hóa - Shopping

15,93

15,69

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

2,79

1,86

7. Y tế - Health

0,26

0,61

8. Chi khác - Others

4,89

12,71

* Từ 55 - 64 tuổi - Ages

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

26,33

26,04

2. Ăn uống - Food

26,32

20,10

3. Đi lại - Transport

9,64

15,11

4. Tham quan - Sightseeing

2,79

6,07

5. Mua hàng hóa - Shopping

24,49

13,29

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

4,63

1,72

7. Y tế - Health

1,00

0,97

8. Chi khác - Others

4,81

16,71

* Trên 64 tuổi - Over 64 years old

 

 

1. Thuê phòng - Accommodation

15,48

22,56

2. Ăn uống - Food

36,65

24,36

3. Đi lại - Transport

11,55

20,18

4. Tham quan - Sightseeing

2,22

12,48

5. Mua hàng hóa - Shopping

20,45

7,42

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

1,68

2,45

7. Y tế - Health

1,35

0,31

8. Chi khác - Others

10,60

10,23


index | next

mục lục | xem tiếp