CƠ CẤU CHI TIÊU CỦA MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH

CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ ĐỘ TUỔI NĂM 2006

STRUCTURE OF AVERAGE EXPENDITURE PER VISITOR BY ITEM

OF EXPENDITURE AND AGE IN 2006

 

 

 

 

 

 

 

%

 

Tổng số - Total

Theo độ tuổi - By age

Từ 15 đến 24 tuổi - Ages

Từ 25 đến 34 tuổi - Ages

Từ 35 đến 44 tuổi - Ages

Từ 45 đến 54 tuổi - Ages

Từ 55 đến 64 tuổi - Ages

Trên 64 tuổi - Over 64 years old

A. Khách trong nước - Domestic visitor

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số - Total

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

1. Thuê phòng - Accommodation

27,25

25,22

27,43

28,91

26,46

26,04

22,56

2. Ăn uống - Food

23,66

22,84

23,94

23,90

24,19

20,10

24,36

3. Đi lại - Transport

16,91

18,09

17,24

14,38

13,14

15,11

20,18

4. Tham quan - Sightseeing

4,38

6,02

4,10

5,54

5,34

6,07

12,48

5. Mua hàng hóa - Shopping

9,97

13,09

10,23

12,77

15,69

13,29

7,42

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

2,29

2,66

2,25

2,69

1,86

1,72

2,45

7. Y tế - Health

0,58

0,50

0,43

0,52

0,61

0,97

0,31

8. Chi khác - Others

14,96

11,57

14,39

11,28

12,71

16,71

10,23

B. Khách quốc tế - Foreign visitor

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số - Total

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

1. Thuê phòng - Accommodation

26,63

31,20

25,60

30,00

28,66

30,92

41,00

2. Ăn uống - Food

23,87

19,00

24,68

21,46

21,33

26,96

28,70

3. Đi lại - Transport

29,71

26,15

31,77

24,53

21,56

20,08

10,48

4. Tham quan - Sightseeing

12,05

9,94

10,36

19,02

19,14

19,92

6,61

5. Mua hàng hóa - Shopping

6,20

7,90

7,24

2,19

1,84

1,11

6,61

6. Vui chơi giải trí - Entertainment

0,26

2,04

0,09

0,69

0,34

0,38

0,00

7. Y tế - Health

0,02

0,01

0,01

0,02

0,01

0,00

0,00

8. Chi khác - Others

1,25

3,75

0,26

2,10

7,12

0,64

6,61


back | index

về trước | mục lục