4. GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG
NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN |
THEO GIÁ HIỆN HÀNH PHÂN THEO
NGÀNH CÔNG NGHIỆP |
GROSS OUTPUT OF INDUSTRY IN AREA AT CURRENT PRICE |
BY KIND OF INDUSTRIAL ACTIVITIES |
Triệu đồng - Mill. Dongs |
|
|
|
|
|
|
|
1999 |
2000 |
2001 |
2002 |
2003 |
|
|
|
|
|
|
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
848.113 |
1.052.005 |
1.264.881 |
1.382.416 |
1.670.262 |
Công nghiệp khai thác - Mining |
38.813 |
28.334 |
36.503 |
38.966 |
56.981 |
Khai thác than - Coal |
- |
- |
- |
- |
- |
Khai thác dầu thô và khí tự nhiên - Oil and Gas |
- |
- |
- |
- |
- |
Khai thác quặng kim loại - Metal ores |
- |
- |
- |
- |
- |
Khai thác đá và các mỏ khác - Stone and other mining |
38.813 |
28.334 |
36.503 |
38.966 |
56.981 |
Công nghiệp chế biến - Manufacturing |
799.489 |
1.006.503 |
1.214.691 |
1.330.968 |
1.594.292 |
Sản xuất thực phẩm và đồ uống - Food and beverage |
654.616 |
798.320 |
890.198 |
917.706 |
1.138.703 |
Sản xuất thuốc lá, thuốc lào - Cigarettes and tobacco |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất sản phẩm dệt - Textile products |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất trang phục - Garments |
21.541 |
17.009 |
23.636 |
41.898 |
26.846 |
Sản xuất sản phẩm bằng da, giả da - Leather tanning & processing |
3.635 |
4.526 |
13.249 |
7.431 |
18.228 |
Sản xuất sản phẩm gỗ và lâm sản - Wood and wood products |
12.396 |
8.575 |
9.138 |
17.799 |
11.502 |
Sản xuất giấy và các S.phẩm bằng giấy- Paper & paper products |
- |
- |
- |
- |
- |
Xuất bản, in và sao bản ghi - Printing, coppy and publishing |
11.423 |
10.419 |
12.117 |
14.692 |
15.307 |
Sản xuất cốc, dầu mỏ - Coke and petrolium |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất hoá chất - Chemicals |
19.676 |
20.449 |
24.880 |
27.971 |
31.893 |
Sản xuất sản phẩm cao su và plastic - Rubber and plastics |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất sản phẩm khoáng phi kim loại - Non - metallic
products |
27.685 |
57.849 |
72.134 |
113.514 |
95.477 |
Sản xuất máy móc thiết bị - Machinery and equipment |
9.559 |
35.472 |
113.650 |
102.780 |
178.614 |
Sản xuất thiết bị văn phòng, máy tính - Computer and office
equipment |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất thiết bị điện, điện tử - Electric and electronic products |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất Radio, ti vi, Tb truyền thông - Radio, TV, Telec, Equipment |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất dụng cụ y tế chính xác - Medical & accurate instruments |
- |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất S/c xe có động cơ - Assembling & repairing motor vehicles |
2.959 |
9.259 |
6.886 |
16.167 |
15.227 |
Sản xuất phương tiện vận tải khác - Production repairing other mean of
transport |
13.259 |
24.998 |
23.210 |
28.123 |
29.214 |
Sản xuất giường, tủ, bàn , ghế - Furnitures |
22.740 |
19.627 |
25.593 |
42.887 |
33.281 |
Sản xuất sản phẩm táI chế - Reproduced goods |
- |
- |
- |
- |
- |
Công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt và
nước - Electricity, Gas and Water supply |
9.811 |
17.168 |
13.687 |
12.482 |
18.989 |
Sản xuất và phân phối điện, ga - Electricity, gas |
125 |
- |
- |
- |
- |
Sản xuất và phân phối nước - Water |
9.686 |
17.168 |
13.687 |
12.482 |
18.989 |