DIỆN TÍCH CÂY LÂU NĂM PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
PLANTED AREA OF MULTI - YEAR CROPS BY DISTRICTS
|
|
|
|
|
Ha |
|
|
Năm 2003 |
Năm 2004 |
||||
Diện tích hiện có Total area |
Trong đó - of which |
Diện tích hiện có Total area |
Trong đó - of which |
|||
Trồng mới -area under new crop |
Cho sản phẩm harvest |
Trồng mới -area under new crop |
Cho sản phẩm harvest |
|||
TỔNG SỐ - TOTAL |
54.227 |
3.070 |
31.173 |
56.703 |
3.692 |
35.410 |
Phan Thiết |
1.545 |
74 |
1.286 |
1.717 |
143 |
1.466 |
Tuy Phong |
435 |
52 |
346 |
492 |
56 |
428 |
Bắc Bình |
3.711 |
261 |
2.511 |
4.044 |
219 |
3.195 |
Hàm Thuận Bắc |
4.859 |
131 |
2.951 |
4.486 |
247 |
3.044 |
Hàm Thuận Nam |
6.875 |
411 |
4.828 |
7.145 |
459 |
4.905 |
Tánh Linh |
12.653 |
970 |
7.014 |
14.104 |
1.034 |
8.393 |
Hàm Tân |
6.878 |
453 |
3.158 |
6.944 |
582 |
3.728 |
Đức Linh |
16.956 |
579 |
8.950 |
17.463 |
903 |
10.005 |
Phú Quý |
315 |
139 |
129 |
308 |
49 |
246 |
index | next |