DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÀ PHÊ

PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ

PLANTED AREA - YIELD - GROSS OUTPUT

 OF COFFEE BY DISTRICTS

 

 

 

Diện tích - Planted Area : ha

 

 

 

 

Năng suất - Yield : tạ (quintal)/ha

 

 

 

Sản lượng- Gross Output : tấn (tons)

 

 

 

 

Năm 2003

Năm 2004

D.tích cho

sản phẩm

Planted

area

Năng

suất

Yield

Sản

lượng

Gross

output

D.tích cho

sản phẩm

Planted

area

Năng

suất

Yield

Sản

lượng

Gross

output

TỔNG SỐ - TOTAL

1.350

11,8

1.591

1.186

11,5

1.360

Phan Thiết

-

-

-

-

-

-

Tuy Phong

-

-

-

-

-

-

Bắc Bình

-

-

-

-

-

-

Hàm Thuận Bắc

417

6,1

255

386

5,7

220

Hàm Thuận Nam

-

-

-

-

-

-

Tánh Linh

183

31,5

576

185

21,1

390

Hàm Tân

-

-

-

-

-

-

Đức Linh

750

10,1

760

615

12,2

750

Phú Quý

-

-

-

-

-

-


index | next

mục lục | xem tiếp