DIỆN TÍCH , NĂNG SUẤT , SẢN LƯỢNG CAO SU
PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
PLANTED AREA - YIELD - GROSS OUTPUT
OF RUBBER BY DISTRICTS
|
|
|
Diện tích - Planted Area : ha |
|||
|
|
|
Năng suất - Yield : tạ (quintal)/ha |
|||
|
|
|
Sản lượng- Gross Output : tấn (tons) |
|||
|
Năm 2003 |
Năm 2004 |
||||
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.243 |
11,3 |
2.537 |
3.323 |
10,6 |
3.536 |
Phan Thiết |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tuy Phong |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Bắc Bình |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Hàm Thuận Bắc |
25 |
5,2 |
13 |
41 |
5,4 |
22 |
Hàm Thuận Nam |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tánh Linh |
570 |
11,6 |
660 |
1.000 |
7,0 |
700 |
Hàm Tân |
- |
- |
- |
150 |
0,6 |
9 |
Đức Linh |
1.648 |
11,3 |
1.864 |
2.132 |
13,2 |
2.805 |
Phú Quý |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
index | next |