DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG HỒ TIÊU
PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
PLANTED AREA - YIELD - GROSS OUTPUT
OF PEPPER BY DISTRICTS
|
|
|
Diện tích - Planted Area : ha |
|||
|
|
|
Năng suất - Yield : tạ (quintal)/ha |
|||
|
|
|
Sản lượng- Gross Output : tấn (tons) |
|||
|
Năm 2003 |
Năm 2004 |
||||
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.435 |
22,6 |
3.250 |
1.596 |
15,1 |
2.416 |
Phan Thiết |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tuy Phong |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Bắc Bình |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Hàm Thuận Bắc |
28 |
3,6 |
10 |
9 |
3,3 |
3 |
Hàm Thuận Nam |
2 |
15,0 |
3 |
- |
- |
- |
Tánh Linh |
485 |
23,4 |
1.137 |
492 |
10,6 |
522 |
Hàm Tân |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Đức Linh |
920 |
22,8 |
2.100 |
1.095 |
17,3 |
1.891 |
Phú Quý |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
index | next |