DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG ĐIỀU
PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
PLATED AREA - YIELD - GROSS OUTPUT
OF CASHEW BY DISTRICTS
|
|
|
Diện tích - Planted Area : ha |
|||
|
|
|
Năng suất - Yield : tạ (quintal)/ha |
|||
|
|
|
Sản lượng- Gross Output : tấn (tons) |
|||
|
Năm 2003 |
Năm 2004 |
||||
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
D.tích cho sản phẩm Planted area |
Năng suất Yield |
Sản lượng Gross output |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.740 |
7,1 |
10.516 |
17.136 |
9,2 |
15.767 |
Phan Thiết |
700 |
6,1 |
430 |
800 |
5,6 |
450 |
Tuy Phong |
20 |
3,0 |
6 |
20 |
6,5 |
13 |
Bắc Bình |
1.700 |
2,1 |
363 |
2.100 |
2,5 |
533 |
Hàm Thuận Bắc |
899 |
4,7 |
425 |
924 |
4,7 |
436 |
Hàm Thuận Nam |
825 |
4,3 |
355 |
933 |
4,2 |
394 |
Tánh Linh |
5.040 |
10,9 |
5.507 |
5.894 |
11,4 |
6.698 |
Hàm Tân |
1.131 |
7,5 |
845 |
1.269 |
7,7 |
971 |
Đức Linh |
4.400 |
5,8 |
2.550 |
5.183 |
12,0 |
6.240 |
Phú Quý |
25 |
14,0 |
35 |
13 |
25,0 |
32 |
index | next |