SỐ LƯỢNG THỊT GIẾT MỔ GIA SÚC GIA CẦM

CHĂN NUÔI PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ

GROSS OUTPUT OF LIVING LIVESTOCKS

AND POULTRY BY DITRICTS

 

 

 

 

 

Tấn-Ton

 

 

 

 

1999

 

 

2000

 

 

2001

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

TỔNG SỐ - TOTAL

23.297

22.649

23.818

25.267

27.094

29.275

Phan Thiết

2.134

1.912

2.010

1.689

2.072

2.299

Tuy Phong

1.951

1.465

1.541

1.849

1.640

1.583

Bắc Bình

3.094

3.324

3.496

3.978

4.108

4.577

Hàm Thuận Bắc

3.599

3.460

3.639

4.595

4.996

5.781

Hàm Thuận Nam

3.448

2.780

2.922

3.497

3.437

2.653

Tánh Linh

2.099

2.338

2.458

3.094

3.097

3.143

Hàm Tân

3.672

3.950

4.154

2.807

4.331

5.678

Đức Linh

2.886

3.043

3.201

3.406

3.197

3.349

Phú Quý

414

377

397

352

216

212


index | next

mục lục | xem tiếp