GIÁ TRỊ SẢN XUẤT LÂM NGHIỆP

THEO GIÁ HIỆN HÀNH

GROSS OUTPUT AT CURRENT PRICE

OF FORESTRY

 

 

 

 

 

Tổng số

Total

 

 

Chia ra - Of which

Trồng và

nuôi rừng

Afforestation,

forest feeding

Khai thác

gỗ và lâm sản

Exploitation

of wood and

forest product

Lâm nghiệp

khác

Other Forestry

 

 

 

Triệu đồng - Mill- dongs

 

1990

16.851

1.278

14.403

1.170

1991

28.762

1.637

25.765

1.360

1992

47.300

7.060

38.436

1.804

1993

45.337

5.916

37.185

2.236

1994

54.442

12.146

39.325

2.971

1995

71.704

25.260

42.524

3.920

1996

88.996

30.012

55.095

3.889

1997

92.385

31.896

56.358

4.131

1998

82.344

29.092

48.442

4.810

1999

78.415

24.003

48.605

5.807

2000

89.780

21.978

63.111

4.691

2001

94.648

29.887

58.397

6.364

2002

103.886

33.501

57.296

13.089

2003

103.903

31.774

60.851

11.278

2004

119.659

28.404

79.011

12.244

 

Cơ cấu - Stucture - %

1990

100,0

7,6

85,5

6,9

1991

100,0

5,7

89,6

4,7

1992

100,0

14,9

81,3

3,8

1993

100,0

13,0

82,0

4,9

1994

100,0

22,3

72,2

5,5

1995

100,0

35,2

59,3

5,5

1996

100,0

33,7

61,9

4,4

1997

100,0

34,5

61,0

4,5

1998

100,0

35,3

58,8

5,8

1999

100,0

30,6

62,0

7,4

2000

100,0

24,5

70,3

5,2

2001

100,0

31,6

61,7

6,7

2002

100,0

32,2

55,2

12,6

2003

100,0

30,6

58,6

10,9

2004

100,0

23,7

66,0

10,2


index | next

mục lục | xem tiếp