GIÁ TRỊ SẢN XUẤT LÂM NGHIỆP THEO GIÁ CỐ ĐỊNH

GROSS OUTPUT AT CONSTANT PRICE OF FORESTRY

 

 

 

 

 

 

Tổng số

Total

 

Chia ra - Of which

Trồng và

nuôi rừng

Afforestation,

forestfeeding

Khai thác

gỗ và lâm sản

Exploitation

of wood and

forest product

Lâm nghiệp

khác

Other Forestry

 

 

Triệu đồng - Mill- dongs

 

Giá cố định 1989

 

 

 

 

At constant 1989 price

 

 

 

 

1990

13.426

1.203

11.443

780

1991

14.319

995

12.524

800

1992

15.497

3.389

11.288

820

1993

11.493

2.479

8.154

860

1994

13.658

4.785

7.883

990

1995

15.504

7.264

7.120

1.120

Giá cố định 1994

 

 

 

 

At constant 1994 price

 

 

 

 

1995

56.452

19.544

33.548

3.360

1996

62.240

22.128

36.779

3.333

1997

47.598

22.623

21.625

3.350

1998

44.302

20.038

20.829

3.435

1999

40.979

16.435

20.673

3.871

2000

46.214

15.304

28.096

2.814

2001

48.151

20.518

24.833

2.800

2002

48.575

19.529

20.872

8.174

2003

45.763

18.781

19.905

7.077

2004

42.565

15.488

20.127

6.950

 

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển ( năm trước = 100%)

 

Index ( Previous year = 100) - %

1991

106,7

82,7

109,4

102,6

1992

108,2

340,6

90,1

102,5

1993

74,2

73,1

72,2

104,9

1994

118,8

193,0

96,7

115,1

1995

113,5

151,8

90,3

113,1

1996

110,3

113,2

109,6

99,2

1997

76,5

102,2

58,8

100,5

1998

93,1

88,6

96,3

102,5

1999

92,5

82,0

99,3

112,7

2000

112,8

93,1

135,9

72,7

2001

104,2

134,1

88,4

99,5

2002

100,9

95,2

84,0

291,9

2003

94,2

96,2

95,4

86,6

2004

93,0

82,5

101,1

98,2


index | next

mục lục | xem tiếp