SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP CHỦ YẾU

MAIN FOREST PRODUCT

 

 

 

2000

 

 

2001

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

Trồng rừng tập trung (ha)

3.504

4.706

4.240

3.701

3.804

Concentrated afforestation (ha)

 

 

 

 

 

Trồng cây phân tán (ha)

521

200

250

150

153

Dispersal planting of trees (ha)

 

 

 

 

 

Chăm sóc rừng (ha)

6.363

7.741

8.231

7.150

7.074

Forest care (ha)

 

 

 

 

 

Gỗ tròn khai thác (m3)

38.034

31.660

27.962

26.200

26.278

Exploited wood (m3)

 

 

 

 

 

Cũi khai thác (ster)

72.500

70.820

65.480

67.800

71.000

Fire wood (ster)

 

 

 

 

 

Nhựa thông (tấn)

14

16

14

9

9

Pine resin (tons)

 

 

 

 

 

Tre, nứa (1000 cây)

6.820

6.608

4.347

4.336

4.518

Bamboos (Thous. Trees)

 

 

 

 

 


index | next

mục lục | xem tiếp