SẢN LƯỢNG HẢI SẢN PHÂN THEO HUYỆN , THÀNH PHỐ

SEA PRODUCTS BY DISTRICTS

 

 

 

 

Tấn - Tons

 

 

 

 

2000

 

 

2001

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

TOÀN TỈNH - TOTAL

128.096

128.072

131.163

138.016

152.210

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

69.507

72.821

69.542

67.750

80.012

- Tôm - Shrimp

1.871

2.856

1.143

1.141

1.909

- Mực - Cuttle

20.419

16.714

17.283

17.865

18.012

Chia ra:- By Districts

 

 

 

 

 

Th. phố Phan Thiết

47.347

45.759

48.224

47.631

45.265

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

23.200

26.460

24.932

24.542

24.136

- Tôm - Shrimp

756

1.274

368

372

590

- Mực - Cuttle

4.648

4.336

4.523

4.155

4.390

Huyện Tuy Phong

34.203

36.045

32.458

32.732

31.668

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

18.073

20.669

16.652

17.598

19.586

- Tôm - Shrimp

534

751

191

362

539

- Mực - Cuttle

3.015

2.437

1.901

2.029

2.810

Huyện Bắc Bình

429

211

172

307

618

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

417

92

125

203

413

- Tôm - Shrimp

-

-

-

-

-

- Mực - Cuttle

4

31

32

25

22

Huyện H.Thuận Nam

1.218

1.455

1.978

1.314

1.218

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

629

608

1.025

627

522

- Tôm - Shrimp

48

32

26

27

19

- Mực - Cuttle

50

506

383

264

286

Huyện Hàm Tân

36.506

33.861

37.553

45.948

60.904

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

23.142

20.365

22.559

20.163

28.858

- Tôm - Shrimp

517

781

558

377

694

- Mực - Cuttle

8.377

6.069

7.588

7.580

7.212

Huyện Phú Quý

8.393

10.741

10.778

10.084

12.537

Trong đó : Of which

 

 

 

 

 

- Cá - Fish

4.046

4.627

4.249

4.617

6.497

- Tôm - Shrimp

16

18

 

3

67

- Mực - Cuttle

4.325

3.335

2.856

3.813

3.292


index | next

mục lục | xem tiếp