PHƯƠNG TIỆN KHAI THÁC HẢI SẢN

 PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ

CATCING MEANS OF SEA PRODUCTS BY DISTRICTS

Đơn vị tính -Unit : - Số lượng thuyền:Chiếc - Number of boats: pie

                      - Công suất : CV - Capacity : CV

                             - Bình quân C.suất/thuyền : CV/Chiếc

                                 Average number of Capacity per a boat (CV/pie)

 

 

 

 

2000

 

 

2001

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

TOÀN TỈNH - TOTAL

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

5.382

5.854

6.276

6.279

6.184

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

181.884

196.569

234.477

249.847

263.780

- Bình quân công suất/thuyền

33,8

33,6

37,4

39,8

42,7

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 

Thành phố Phan Thiết

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

2.153

2.633

2.640

2.713

2.557

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

78.381

105.251

105.301

113.832

127.850

- Bình quân công suất/thuyền

36,4

40,0

39,9

42,0

50,0

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 

Huyện Tuy Phong

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

1.226

1.250

1.277

1.245

1.263

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

33.551

40.742

43.705

47.490

46.731

- Bình quân công suất/thuyền

27,4

32,6

34,2

38,1

37,0

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 

Huyện Bắc Bình

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

42

103

122

130

131

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

380

690

854

1.040

1.230

- Bình quân công suất/thuyền

9,0

6,7

7,0

8,0

9,4

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 

Huyện H.Thuận Nam

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

52

74

75

73

75

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

710

692

1.098

1.250

1.104

- Bình quân công suất/thuyền

13,7

9,4

14,6

17,1

14,7

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 

Huyện Hàm Tân

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

1.480

1.320

1.415

1.339

1.359

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

55.526

34.571

67.163

68.167

65.232

- Bình quân công suất/thuyền

37,5

26,2

47,5

50,9

48,0

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 

Huyện Phú Quý

 

 

 

 

 

-Số lượng thuyền

429

474

747

779

799

Number of boats

 

 

 

 

 

- Công suất-Capacity

13.336

14.623

16.356

18.068

21.633

- Bình quân công suất/thuyền

31,1

30,9

21,9

23,2

27,1

Average number of

 

 

 

 

 

Capacity per a boat

 

 

 

 

 


back | index

về trước | mục lục