SÔNG NGÒI CHẢY QUA TỈNH | |||
RIVERS PASSED PROVINCE | |||
Chiều dài | Diện tích | Lưu lượng | |
Tên sông | sông | lưu vực | bình quân |
Name of rivers | (km) | (km2) | Average |
Lengh of | Area of Valley | Flow | |
River | (sq km) | (m3/s) | |
Sông Lòng Sông | 53 | 520 | 5,2 |
Sông Lũy | 85 | 1,973 | 19,7 |
Sông Cái (Quao) | 75 | 800 | 9,2 |
Sông Cà Ty | 77 | 775 | 9,9 |
Sông Phan | 53 | 465 | 6,0 |
Sông Dinh | 67 | 812 | 12,2 |