Vị trí địa lý; Toạ độ địa lý; Nơi xa nhất tỉnh | |
Place, Co-ordinate, Farest place | |
Sông ngòi chảy qua tỉnh | |
River passed province | |
Đầm hồ lớn; các đỉnh núi cao | |
Big lakes; High mountains | |
Danh mục các đơn vị hành chính | |
List of administrative divisions |